1. Hội đồng Công nghệ màn hình tiên tiến
STT | Mã SV | Họ và tên | ĐTBCTL | Tên đề tài | GVHD | Cán bộ phản biện |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21021280 | Lê Chính Đại | 3.54 | Phát triển phần mềm SCADA trên máy tính cho dây chuyền chiết rót tự động sử dụng TiA Portal | ThS. Trương Xuân Hùng ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
TS. Hoàng Văn Mạnh ThS. Nguyễn Quang Nhã |
2 | 21021378 | Trần Nam Trung | 3.34 | Phát triển phần mềm SCADA trên máy tính cho hệ thống trang trại trồng trọt sử dụng TiA Portal | ThS. Trương Xuân Hùng ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
TS. Hoàng Văn Mạnh TS. Seung Chul Jung |
3 | 21021324 | Vũ Quang Hưng | 3.37 | Xây dựng hệ thống đóng gói sản phẩm sử dụng robot cộng tác Yumi | PGS. TS. Bùi Thanh Tùng ThS. Trần Như Chí |
TS. Trần Ngọc Hưng ThS. Đặng Anh Việt |
4 | 21021296 | Phạm Tuấn Đức | 3.4 | Nghiên cứu ứng dụng thị giác máy vào hệ thống hàn mạch điện tử sử dụng robot cộng tác Yumi | PGS. TS. Bùi Thanh Tùng ThS. Trần Như Chí |
PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng TS. Đỗ Trần Thắng |
5 | 21021310 | Vũ Huy Hoàng | 3.16 | Phát triển hệ thống hàn mạch điện tử sử dụng robot cộng tác Yumi | PGS. TS. Bùi Thanh Tùng | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng TS. Đỗ Trần Thắng |
6 | 21021369 | Trần Đức Thành | 3.05 | Thiết kế cấu trúc của trạm sạc tự động dành cho robot di động | ThS. Trương Xuân Hùng ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
ThS. Nguyễn Quang Nhã PGS. TS. Phạm Văn Bạch Ngọc |
2. Hội đồng Chế tạo thiết bị
Địa điểm: Phòng 101-G2
Thời gian: 13h30, Thứ Năm, ngày 22/5/2025
STT | Mã SV | Họ và tên | ĐTBCTL | Tên đề tài | GVHD | Cán bộ phản biện |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21021349 | Trần Minh Nhật | 3.17 | Thiết kế khuôn và mô phỏng mối ghép bằng đinh tán tự đâm xuyên SPR ứng dụng trong công nghiệp ô tô (tính toán, thiết kế) | TS. Đinh Văn Duy TS. Phạm Quốc Tuấn |
TS. Trần Thanh Tùng ThS. Bùi Huy Hoàng |
2 | 21021335 | Mẫn Bá Long | 3.32 | Thiết kế khuôn và mô phỏng mối ghép bằng đinh tán tự đâm xuyên SPR ứng dụng trong công nghiệp ô tô (mô phỏng số) | TS. Đinh Văn Duy TS. Phạm Quốc Tuấn |
TS. Trần Thanh Tùng ThS. Bùi Huy Hoàng |
3 | 21021325 | Nguyễn Văn Hữu | 3.17 | Thiết kế, chế tạo khuôn và mô phỏng quá trình tạo hình thủy tĩnh chi tiết ống ứng dụng trong lĩnh vực nhiệt lạnh (tính toán, thiết kế) | TS. Đinh Văn Duy TS. Phạm Quốc Tuấn |
TS. Đỗ Nam TS. Trần Ngọc Hưng |
4 | 21021388 | Ngô Thanh Tùng | 3.18 | Thiết kế, chế tạo khuôn và mô phỏng quá trình tạo hình thủy tĩnh chi tiết ống ứng dụng trong lĩnh vực nhiệt lạnh (chế tạo, mô phỏng số) | TS. Đinh Văn Duy TS. Phạm Quốc Tuấn |
TS. Đỗ Nam TS. Trần Ngọc Hưng |
5 | 21021366 | Mai Văn Thái | 3.08 | Thiết kế và chế tạo khuôn dập chi tiết linh kiện điện – điện tử | TS. Đinh Văn Duy TS. Phạm Quốc Tuấn |
TS. Trần Anh Quân TS. Trần Thanh Tùng |
6 | 21021267 | Trần Đức Anh | 3.09 | Thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết càng C15 | ThS. Bùi Huy Hoàng | TS. Trần Ngọc Hưng TS. Đinh Văn Duy |
7 | 21021355 | Phùng Gia Quang | 3.13 | Thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết tay biên có 2 lỗ ren | ThS. Bùi Huy Hoàng | TS. Phạm Quốc Tuấn TS. Trần Thanh Tùng |
8 | 21021289 | Dương Tự Trí Đức | 3.29 | Thiết kế, chế tạo đồ gá phay cho chi tiết vỏ hộp số xe máy | TS. Trần Thanh Tùng | TS. Đinh Văn Duy TS. Phạm Quốc Tuấn |
9 | 21021373 | Nguyễn Gia Thịnh | 3.10/2 | Thiết kế, chế tạo đồ gá kẹp linh hoạt theo biên dạng chi tiết | TS. Trần Thanh Tùng | ThS. Bùi Huy Hoàng TS. Phạm Quốc Tuấn |
10 | 21021365 | Trần Đức Tài | 3.05 | Nghiên cứu thiết kế kiến trúc mô hình robot phục vụ bài toán chăm sóc cây trồng nông nghiệp | TS. Trần Thanh Tùng | TS. Trần Anh Quân TS. Trần Cường Hưng |
3. Hội đồng Đo lường và điều khiển
STT | Mã SV | Họ và tên | ĐTBCTL | Tên đề tài | GVHD | Cán bộ phản biện |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21021259 | Dương Cao Kỳ Anh | 3.56 | Phát triển một nền tảng robot di động cho đào tạo sử dụng hệ điều hành ROS | TS. Phạm Duy Hưng | PGS. TS. Phạm Văn Bạch Ngọc TS. Hoàng Văn Mạnh |
2 | 21020578 | Nguyễn Tuấn Anh | 3.3 | Phát triển nền tảng phần cứng nhúng cho các ứng dụng điều khiển và robot dựa trên vi xử lý STM32F4 | TS. Phạm Duy Hưng | TS. Seung Chul Jung TS. Hoàng Văn Mạnh |
3 | 21021260 | Dương Thị Vân Anh | 3.67 | Thiết kế bộ ống nghe điện tử nhằm phân tích âm tim | PGS. TS. Mai Anh Tuấn | TS. Seung Chul Jung TS. Trần Cường Hưng |
4 | 20021198 | Nguyễn Đức Trung | 3.27/3 | Nghiên cứu phát triển hệ thống điều khiển cho phương tiện lặn dưới nước | PGS. TS. Mai Anh Tuấn | ThS. Trương Xuân Hùng TS. Hoàng Văn Mạnh |
5 | 21021273 | Đồng Văn Dũng | 3.11 | Phát triển hệ thống điều khiển cho mô hình robot phục vụ bài toán chăm sóc cây trồng trong nông nghiệp | TS. Hoàng Văn Mạnh | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng TS. Đỗ Trần Thắng |
6 | 21021275 | Yên Thế Duy | 3.34 | Phát triển giao diện người dùng web cho hệ thống kiểm soát quy trình thống kê | TS. Seung Chul Jung | TS. Hoàng Văn Mạnh PGS. TS. Phạm Văn Bạch Ngọc |
7 | 21021293 | Nguyễn Minh Đức | 3.4 | Nghiên cứu mô hình phát hiện sâu bệnh dùng thị giác máy tính | TS. Đinh Trần Hiệp | TS. Lê Vũ Hà TS. Nguyễn Lê Khanh |
8 | 21021326 | Phùng Mạnh Khang | 3.32 | Thiết kế, chế tạo hệ thống phun vi sợi sử dụng kỹ thuật electrospinning | PGS. TS. Bùi Thanh Tùng | PGS. TS. Mai Anh Tuấn TS. Trần Cường Hưng |
9 | 21021341 | Bùi Nhật Minh | 3.24 | Thiết kế hệ thống IoT chi phí thấp tạo stress hạn nhằm nghiên cứu phản ứng sinh lý và năng suất của cây trồng | TS. Trần Cường Hưng | ThS. Trương Xuân Hùng PGS. TS. Phạm Minh Triển |
10 | 21021295 | Nguyễn Quang Đức | 3.12/2 | Thiết kế và tích hợp mẫu robot tự hành phục vụ trong bệnh viện (thiết kế 3D cho hệ thống cơ khí) | TS. Đỗ Trần Thắng | ThS. Nguyễn Quang Nhã ThS. Đặng Anh Việt |
11 | 21021368 | Nguyễn Trường Thành | 3.31 | Thiết kế và tích hợp mẫu robot tự hành phục vụ trong bệnh viện (thiết kế, tích hợp module tự lập bản đồ trực tuyến) | TS. Đỗ Trần Thắng | ThS. Nguyễn Quang Nhã ThS. Đặng Anh Việt |
12 | 21020586 | Lê Vũ Hiệp | 3.18 | Thiết kế tích hợp mẫu robot tự hành phục vụ trong bệnh viện (thiết kế, tích hợp module nhận dạng đường đi) | TS. Đỗ Trần Thắng | TS. Trần Dương Trí ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
13 | 21021282 | Đoàn Trần Quang Đạo | 3.16 | Thiết kế tích hợp mẫu robot tự hành phục vụ trong bệnh viện (thiết kế, tích hợp module tránh vật cản động trực tuyến) | TS. Đỗ Trần Thắng | ThS. Huỳnh Xuân Quang ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
14 | 21021345 | Lưu Hoài Nam | 3.46 | Nghiên cứu, hoàn thiện mô hình nhận diện người trên UAV trong hoạt động cứu hộ cứu nạn | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng ThS. Nguyễn Quang Nhã |
TS. Hoàng Văn Mạnh TS. Trần Dương Trí |
15 | 21021389 | Nguyễn Hải Tùng | 3.56 | Nguyên cứu và thử nghiệm mô hình cứu hộ cứu nạn người bị nạn trong thiên tai bằng hệ thống nhiều UAV | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng ThS. Nguyễn Quang Nhã |
TS. Trần Dương Trí ThS. Trương Xuân Hùng |
16 | 21021387 | Lê Thanh Tùng | 3.41 | Nghiên cứu phát triển hệ thống đánh giá hình thái của noãn sử dụng thị giác máy tính | PGS. TS. Bùi Thanh Tùng ThS. Nguyễn Thu Hằng |
TS. Đinh Trần Hiệp TS. Lê Vũ Hà |
4. Hội đồng Hệ thống Cơ điện tử
STT | Mã SV | Họ và tên | ĐTBCTL | Tên đề tài | GVHD | Cán bộ phản biện |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21021269 | Vũ Việt Anh | 3.57 | Phát triển mô hình tạo lập bản đồ 3D chủ động cho robot tự hành trong nhà | TS. Trần Cường Hưng | TS. Đỗ Trần Thắng PGS. TS. Phạm Văn Bạch Ngọc |
2 | 21021292 | Nguyễn Minh Đức | 3.41/5 | Enhancing Text-based Person Search via Bi-directional Masked Modality Modeling and Similarity Distribution Matching | PGS. TS. Nguyễn Ngọc Hóa | PGS. TS. Nguyễn Phương Thái PGS. TS. Bùi Thanh Tùng |
3 | 21021330 | Phan Trung Kiên | 3.73 | Thiết kế, chế tạo mạch điều khiển cho hệ thống tập trung và phát hiện protein | PGS. TS. Bùi Thanh Tùng ThS. Trần Như Chí |
PGS. TS. Phạm Văn Bạch Ngọc TS. Hoàng Văn Mạnh |
4 | 21021332 | Đặng Minh Lân | 3.54 | Nghiên cứu xây dựng chương trình điều khiển và thu thập dữ liệu cho hệ thống tập trung và phát hiện protein | PGS. TS. Bùi Thanh Tùng ThS. Trần Như Chí |
PGS. TS. Phạm Văn Bạch Ngọc TS. Phạm Duy Hưng |
5 | 21021284 | Nguyễn Tiến Đạt | 3.22 | Thiết kế, chế tạo mạch điều khiển cho hệ thống chụp cắt lớp trở kháng điện | PGS. TS. Bùi Thanh Tùng | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh TS. Phạm Duy Hưng |
6 | 21021334 | Đỗ Thị Loan | 3.34 | Nghiên cứu phát triển hệ thống đo điện hóa và trở kháng cầm tay ứng dụng trong y sinh | PGS. TS. Bùi Thanh Tùng ThS. Trần Như Chí |
PGS. TS. Phạm Minh Triển TS. Lưu Mạnh Hà |
7 | 21021311 | Bùi Tuấn Huy | 3.27 | Xây dựng bộ chương trình điều khiển trên nền PLC phục vụ đào tạo | TS. Hoàng Văn Mạnh TS. Đỗ Nam |
TS. Seung Chul Jung ThS. Nguyễn Quang Nhã |
8 | 21021313 | Nguyễn Công Quốc Huy | 3.21 | Nghiên cứu mạng học sâu hạng nhẹ và ứng dụng | TS. Đinh Trần Hiệp | TS. Lê Vũ Hà TS. Nguyễn Hồng Thịnh |
9 | 21021327 | Nguyễn Hữu Khánh | 3.09 | Mô phỏng, thiết kế và đo lường âm thanh tim sử dụng cảm biến âm | PGS. TS. Mai Anh Tuấn | ThS. Trương Xuân Hùng TS. Hoàng Văn Mạnh |
10 | 21020156 | Nguyễn Bình Minh | 3.41 | Phát triển phần mềm phân loại độ mịn màu cho hệ thống thị giác máy tính | TS. Seung Chul Jung | TS. Trần Anh Quân TS. Đinh Trần Hiệp |
11 | 21021301 | Hoàng Minh Hiếu | 3.19 | Nghiên cứu tính toán, thiết kế chế tạo mô hình cánh drone để mô phỏng độ ổn định trong thi hành nhiệm vụ cứu hộ. | TS. Đỗ Nam TS. Hoàng Văn Mạnh |
TS. Đỗ Trần Thắng ThS. Trương Xuân Hùng |
12 | 21021381 | Nguyễn Đức Trường | 3.19 | Nghiên cứu hoàn thiện phần cứng hệ thống nhiều Drones phục vụ thử nghiệm | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng ThS. Nguyễn Quang Nhã |
TS. Hoàng Văn Mạnh ThS. Đặng Anh Việt |
13 | 21021363 | Nguyễn Khánh Sơn | 3.53 | Nghiên cứu hoàn thiện phần mềm hệ thống nhiều Drones phục vụ thử nghiệm | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng ThS. Nguyễn Quang Nhã |
ThS. Trương Xuân Hùng TS. Trần Dương Trí |
14 | 21020155 | Nguyễn Tuấn Hưng | 3.04 | Nghiên cứu mô phỏng và thử nghiệm mức độ ổn định Drone thực thi nhiệm vụ cứu hộ trong điều kiện có gió cấp 3 | PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng TS. Hoàng Văn Mạnh |
TS. Đỗ Trần Thắng TS. Trần Dương Trí |
15 | 21021380 | Mai Văn Trường | 3.38 | Nghiên cứu tối ưu khoảng cách truyền thông hình ảnh và video từ các Camera trên Drones về trạm điều khiển mặt đất | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng ThS. Nguyễn Quang Nhã |
ThS. Trương Xuân Hùng TS. Đỗ Nam |
16 | 21020583 | Kiều Bá Đăng | 3.3 | Nghiên cứu xây dựng kịch bản và tiến hành thử nghiệm tổ hợp Drones phục vụ cứu hộ cứu nạn (kịch bản cứu hộ và gửi thông tin đến trạm trung tâm, kịch bản gửi thông tin đến tổng đài, kịch bản tọa độ cứu hộ SIM…) | PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng TS. Trần Dương Trí |
TS. Hoàng Văn Mạnh TS. Phạm Duy Hưng |
17 | 21021394 | Lê Hội Vượng | 3.27 | Nghiên cứu xây dựng kịch bản và tiến hành thử nghiệm tổ hợp Drones phục vụ cứu hộ cứu nạn (kịch bản truyền thông tin tọa độ về trạm mặt đất và tổng đài cứu hộ ) | PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng TS. Trần Dương Trí |
ThS. Trương Xuân Hùng TS. Hoàng Văn Mạnh |
18 | 21020157 | Lê Đăng Quân | 3.56 | Nghiên cứu hoàn thiện phần mềm điều khiển, thử nghiệm và đánh giá kết quả quá trình điều khiển tổ hợp Drones phục vụ cứu hộ cứu nạn (phần điều khiển và phát hiện người bị nạn) | PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng TS. Trần Dương Trí |
TS. Hoàng Văn Mạnh TS. Đỗ Trần Thắng |
19 | 21021307 | Ngô Huy Hoàng | 3.2 | Nghiên cứu cải tiến thuật toán đánh giá chất lượng mối hàn kim loại trong công nghiệp sản xuất vỏ ô tô | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng TS. Seung Chul Jung |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh TS. Trần Anh Quân |
20 | 21021316 | Phạm Quang Huy | 3.15 | Nghiên cứu thử nghiệm và đánh giá chất lượng mối hàn kim loại trong công nghiệp sản xuất vỏ ô tô | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng TS. Seung Chul Jung |
TS. Đỗ Trần Thắng ThS. Trương Xuân Hùng |
21 | 21021339 | Đoàn Hữu Mạnh | 3.29 | Nghiên cứu hoàn thiện và thử nghiệm robot theo dõi sinh trưởng cây trồng | PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng TS. Hoàng Văn Mạnh |
ThS. Đặng Anh Việt ThS. Bùi Huy Hoàng |
22 | 21020593 | Trần Anh Quân | 3.31 | Phát triển giao diện điều khiển mô hình robot nông nghiệp dựa trên nền tảng ROS | TS. Hoàng Văn Mạnh | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng |
23 | 21021348 | Lê Quý Như Ngọc | 3.44/3 | Nghiên cứu thiết kế kiến trúc mẫu robot phục hồi chức năng chi trên tại nhà cho bệnh nhân sau đột quỵ | TS. Hoàng Văn Mạnh | ThS. Đặng Anh Việt TS. Phạm Duy Hưng |
24 | 21021343 | Phạm Quang Minh | 3.17 | Nghiên cứu xây dựng chương trình điều khiển cho robot công nghiệp gắp thả vật (phục vụ đào tạo) | TS. Hoàng Văn Mạnh TS. Trần Thanh Tùng |
ThS. Nguyễn Quang Nhã ThS. Đặng Anh Việt |
25 | 21021376 | Hoàng Văn Thuận | 3.16 | Nghiên cứu tiếp cận bài toán phát hiện vết nứt bề mặt theo hướng giám sát yếu | TS. Đinh Trần Hiệp | PGS. TS. Đào Như Mai TS. Nguyễn Hồng Thịnh |
26 | 21021367 | Nguyễn Ngọc Thái | 3.35 | Nghiên cứu bài toán phát hiện động đất sử dụng dữ liệu cảm biến gia tốc | TS. Hoàng Văn Mạnh | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng ThS. Nguyễn Cao Sơn |