Lịch bảo vệ chi tiết của Hội đồng chấm Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp
-
-
-
-
Thời gian:
-
8h00, thứ Năm, ngày 18/12/2025 (cả ngày)
-
8h00, thứ Hai, ngày 22/12/2025 (cả ngày)
-
-
Địa điểm: Phòng 502 – Nhà E5
-
-
-
| STT | Mã SV | Họ và tên | Tên đề tài đồ án tốt nghiệp | Cán bộ hướng dẫn ĐATN | Cán bộ phản biện |
| 1 | 21020865 | Đỗ Văn Hào | Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến chất lượng bề mặt gia công khi phay thép C45 bằng dao phay ngón hợp kim cứng phủ PVD trên máy phay CNC | ThS. Bùi Huy Hoàng | TS. Trần Thanh Tùng |
| 2 | 21020500 | Chu Anh Tuấn | Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt và góc xoắn của dao phay ngón liền khối đến chất lượng bề mặt khi gia công trên vật liệu nhôm | ThS. Bùi Huy Hoàng | TS. Đinh Văn Duy |
| 3 | 21020861 | Phạm Thành Công | Nghiên cứu ảnh hưởng của chiến lược chạy dao tới chất lượng bề mặt gia công khi phay hợp kim nhôm A6061 bằng dao phay cầu trên máy phay CNC | ThS. Bùi Huy Hoàng | TS. Trần Thanh Tùng |
| 4 | 21020483 | Nguyễn Tiến Dũng | Nghiên cứu hoàn thiện và thử nghiệm phần mềm tự hành cho robot chăm sóc cây trồng | TS. Hoàng Văn Mạnh KS. Hồ Quang Trường |
PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng |
| 5 | 21020492 | Phạm Hoàng Lâm | Nghiên cứu hoàn thiện và thử nghiệm phần cứng cho robot chăm sóc cây trồng nông nghiệp | TS. Hoàng Văn Mạnh KS. Nguyễn Quốc Trưởng |
PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng |
| 6 | 21020499 | Đào Nam Sơn | Nghiên cứu và phát triển ứng dụng di động giám sát hoạt động robot chăm sóc cây trồng | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng KS. Hồ Quang Trường |
TS. Hoàng Văn Mạnh |
| 7 | 21020877 | Nguyễn Trọng Thịnh | Nghiên cứu và phát triển giải pháp định lượng dinh dưỡng cho sinh trưởng cây trồng | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng KS. Nguyễn Quốc Trưởng |
TS. Hoàng Văn Mạnh |
| 8 | 21020880 | Hà Diệu Trúc | Nghiên cứu, thiết kế tích hợp phần cứng điều khiển hệ thống bàn tay mềm năm ngón cho robot | TS. Đỗ Trần Thắng | TS. Seung Chul Jung |
| 9 | 21020715 | Nguyễn Kim Huy | Nghiên cứu thiết kế 3D bàn tay mềm năm ngón cho robot | TS. Đỗ Trần Thắng | TS. Seung Chul Jung |
| 10 | 21020486 | Nguyễn Minh Đức | Nghiên cứu, phát triển thuật toán điều khiển bàn tay mềm năm ngón | TS. Đỗ Trần Thắng | TS. Seung Chul Jung |
| 11 | 21020864 | Nguyễn Thái Dương | Nghiên cứu, thiết kế kiến trúc phần mềm xử lý thông tin cho hệ thống bàn tay mềm năm ngón | TS. Đỗ Trần Thắng | TS. Seung Chul Jung |
| 12 | 21020480 | Phạm Thế Anh | Thiết kế tích hợp phần cứng điều khiển chuyển động và xây dựng thuật giải phát sinh quỹ đạo chuyển động cho AMR | TS. Đỗ Trần Thắng | ThS. Nguyễn Quang Nhã |
| 13 | 21020885 | Nguyễn Long Vũ | Phát triển phần mềm SCADA cho hệ thống tự động sản xuất gạch | ThS. Nguyễn Quang Nhã KS. Vũ Đình Nam |
PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng |
| 14 | 21020265 | Phạm Khắc Hiếu | Xây dựng mô hình tính toán lượng dư gia công hợp lý khi phay hốc chữ nhật | TS. Trần Thanh Tùng | TS. Đinh Văn Duy |
| 15 | 21021674 | Bùi Quang Huy | Tối ưu hóa chế độ cắt để rút ngắn thời gian gia công phay mặt phẳng | TS. Trần Thanh Tùng | TS. Đinh Văn Duy |
| 16 | 21020493 | Nguyễn Phương Nam | Tối ưu hóa bước tiến ngang để rút ngắn thời gian gia công phay mặt phẳng | TS. Trần Thanh Tùng | TS. Trần Anh Quân |
| 17 | 21020873 | Vũ Văn Quyết | Nghiên cứu và tối ưu thiết kế khung UAV chuyên dụng cho ứng dụng nông nghiệp | TS. Trần Thanh Tùng | PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng |
| 18 | 21020115 | Hoàng Khải | Phát triển giải pháp phần mềm giao tiếp giữa các UAV hỗ trợ điều phối đội bay | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng KS. Vũ Đình Nam |
ThS. Trương Xuân Hùng |
| 19 | 21020503 | Nguyễn Trung Thực | Nghiên cứu và phát triển giải pháp tích hợp AI điều phối và tối ưu tác vụ thời gian thực cho UAV | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng TS. Hoàng Văn Mạnh |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
| 20 | 21020876 | Nguyễn Hữu Thắng | Phát triển công cụ phần mềm phục vụ thiết lập cấu hình robot di động | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh | ThS. Đặng Anh Việt |
| 21 | 21020798 | Đinh Anh Tùng | Xây dựng mô hình thu thập, lưu trữ và xử lý dữ liệu ứng dụng điện thoại thông minh và cơ sở dữ liệu Firebase | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh | TS. Nguyễn Ngọc Linh |
| 22 | 21021675 | Phạm Anh Quân | Nghiên cứu cải tiến mô hình YOLO hạng nhẹ cho bài toán phân loại và nhận diện rác thải xây dựng | TS. Đinh Trần Hiệp | TS. Lê Vũ Hà |
| 23 | 21020504 | Trần Văn Việt | Nghiên cứu ảnh hưởng của hàm mất mát hộp giới hạn trong mô hình YOLO cho bài toán phân loại và nhận diện rác thải xây dựng | TS. Đinh Trần Hiệp | PGS. TS. Phạm Văn Bạch Ngọc |
| 24 | 21020882 | Lê Văn Anh Tuấn | Nghiên cứu và phát triển giải pháp phần mềm xử lý dữ liệu cảm biến và hình ảnh trực tiếp trên UAV | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng KS. Vũ Đình Nam |
ThS. Trương Xuân Hùng |
| 25 | 21020878 | Phùng Văn Tĩnh | Nghiên cứu và phát triển giải pháp trạm sạc pin tự động cho UAV | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng TS. Hoàng Văn Mạnh |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
| 26 | 21020863 | Hoàng Khánh Dương | Xây dựng bản sao số cho mô hình gắp thả sản phẩm sử dụng robot Yaskawa GP7 | TS. Hoàng Văn Mạnh | ThS. Đặng Anh Việt |
| 27 | 21020490 | Nguyễn Văn Huy | Nghiên cứu và phát triển phần mềm nhúng thu nhận và xử lý tín hiệu cảm biến siêu âm cho robot tránh va chạm | TS. Hoàng Văn Mạnh TS. Đỗ Nam |
ThS. Đặng Anh Việt |
| 28 | 21020496 | Phạm Như Nguyên | Thiết kế và thử nghiệm hệ thống nhúng cho phân loại lỗi sản phẩm nước đóng chai bằng học máy và xử lý ảnh | TS. Nguyễn Kiêm Hùng | TS. Đinh Trần Hiệp |
| 29 | 21020497 | Nguyễn Thị Thu Phương | Xây dựng tay kẹp robot có khả năng xác định lực kẹp | ThS. Đặng Anh Việt | TS. Đỗ Trần Thắng |
| 30 | 21020498 | Nguyễn Hoàng Quân | Thiết kế chế tạo khuôn dập mini tự động cỡ nhỏ | TS. Trần Thanh Tùng | TS. Trần Ngọc Hưng |
| 31 | 21020872 | Nguyễn Duy Quốc | Nghiên cứu áp dụng ISA-88 và thiết kế điều khiển theo mẻ cho dây chuyền thực phẩm | TS. Hoàng Văn Mạnh TS. Trần Dương Trí |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
| 32 | 21020874 | Lê Hồng Sáng | Tạo nhiễu cho dữ liệu huấn luyện bằng phân ngưỡng và phân tích ảnh hưởng lên kết quả của mô hình tạo sinh | TS. Đinh Trần Hiệp | PGS. TS. Phạm Văn Bạch Ngọc |
| 33 | 21020494 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | Nghiên cứu tích hợp công nghệ truyền thông tầm xa cho truyền dữ liệu cảm biến thời gian thực | TS. Hoàng Văn Mạnh TS. Đỗ Nam |
TS. Seung Chul Jung |
| 34 | 21020491 | Đoàn Tất Khởi | Thiết kế và triển khai hệ thống định vị robot dựa trên UWB | TS. Seung Chul Jung | TS. Đỗ Trần Thắng |
| 35 | 21020868 | Phạm Hoàng Long | Nghiên cứu tối ưu hóa điều khiển HVAC tòa nhà và quản lý năng lượng trên PLC SCADA | TS. Đỗ Nam TS. Trần Dương Trí |
ThS. Nguyễn Quang Nhã |
| 36 | 21020866 | Vi Văn Hòa | Đánh giá hệ số giãn nở nhiệt và ứng xử nhiệt độ cao của polymer kỹ thuật bằng thiết bị TMA | ThS. Nguyễn Quang Nhã | TS. Đỗ Nam |
| 37 | 21020489 | Lê Việt Hoàng | Phát triển thuật toán phát hiện và định vị cỏ dại cho hệ thống diệt cỏ tự động trên robot nông nghiệp | TS. Hoàng Văn Mạnh KS. Nguyễn Quốc Trưởng |
PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng |
| 38 | 21020501 | Lại Văn Thắng | Phát triển thuật toán AI để tự động phát hiện, định vị và phân loại khuyết tật mối hàn | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng TS. Seung Chul Jung |
TS. Trần Anh Quân |






