Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo (Chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh, Kỹ năng bổ trợ): 150 tín chỉ
- Khối kiến thức chung (Chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh, Kỹ năng bổ trợ): 21 tín chỉ
- Khối kiến thức theo lĩnh vực: 19 tín chỉ
- Khối kiến thức theo khối ngành: 06 tín chỉ
- Khối kiến thức theo nhóm ngành: 14 tín chỉ
- Khối kiến thức ngành: 90 tín chỉ
STT | Mã học phần | Học phần | Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã học phần
tiên quyết |
||
Lý thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
I | Khối kiến thức chung (chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh, Kỹ năng bổ trợ ) | 21 | |||||
1. | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin
Marxist-Leninist Philosophy |
3 | 30 | 15 | ||
2. | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin
Marx-Lenin Political Economy |
2 | 20 | 10 | PHI1006 | |
3. | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism |
2 | 30 | |||
4. | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Guidelines of Vietnam Communist Party |
2 | 20 | 10 | ||
5. | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s Ideology |
2 | 20 | 10 | ||
6. | FLF1107 | Tiếng Anh B1
English B1 |
5 | 20 | 35 | 20 | |
7. | INT1009 | Tin học cơ sở
Introduction to Informatics |
3 | 15 | 30 | ||
8. | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương
State and Law |
2 | 20 | 5 | 5 | |
9. | Kỹ năng bổ trợ
Soft skills |
3 | |||||
10. | Giáo dục thể chất
Physical education |
4 | |||||
11. | Giáo dục quốc phòng – an ninh
National Defence Education |
8 | |||||
II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 19 | |||||
12. | MAT1093 | Đại số
Algebra |
4 | 30 | 30 | ||
13. | MAT1041 | Giải tích 1
Analytics 1 |
4 | 30 | 30 | ||
14. | MAT1042 | Giải tích 2
Analytics 2 |
4 | 30 | 30 | MAT1041 | |
15. | EPN1095 | Vật lý đại cương 1
General Physics 1 |
2 | 30 | |||
16. | EPN1096 | Vật lý đại cương 2
General Physics 2 |
2 | 30 | EPN1095 | ||
17. | INT1008 | Nhập môn lập trình
Introduction to Programming |
3 | 20 | 25 | ||
III | Khối kiến thức theo khối ngành | 6 | |||||
18. | EMA2011 | Phương pháp tính trong kỹ thuật
Computational Methods for Engineering |
3 | 30 | 15 | INT1008 MAT1093MAT1042 |
|
19. | EMA2050 | Xác suất thống kê ứng dụng
Applied Probability and Statistic |
3 | 30 | 15 | MAT1093
MAT1042 |
|
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 14 | |||||
20. | EMA2036 | Cơ học kỹ thuật 1
Engineering Mechanics 1 |
3 | 30 | 15 | MAT1093
MAT1042 |
|
21. | EMA2037 | Cơ học kỹ thuật 2
Engineering Mechanics 2 |
3 | 30 | 15 | EMA2036 | |
22. | EMA2006 | Matlab và ứng dụng
Matlab and Applications |
3 | 30 | 15 | INT1008 MAT1093MAT1042 |
|
23. | EMA2013 | Lý thuyết điều khiển tự động
Automatic Control Theory |
3 | 30 | 15 | MAT1093
MAT1042 |
|
24. | EMA2032 | Hình hoạ Kỹ thuật và CAD
Geometric Engineering and CAD |
2 | 15 | 15 | MAT1093
MAT1042 |
|
V | Khối kiến thức ngành | 90 | |||||
V.1 | Các học phần bắt buộc | 37 | |||||
25. | EMA2029 | Cơ học môi trường liên tục
Continuum Mechanics |
3 | 35 | 10 | MAT1093
MAT1042 |
|
26. | EMA2042 | Nhập môn điều khiển thông minh
Introduction to intelligent control |
3 | 30 | 15 | EMA2013 | |
27. | EMA2043 | Lập trình nâng cao ứng dụng trong đo lường, điều khiển
Advanced programming for measurement and control applications |
4 | 30 | 30 | INT1008 EMA2013 |
|
28. | ELT2050 | Nguyên lý Kỹ thuật điện tử
Principles of Electronics Engineering |
3 | 30 | 15 | EPN1096 INT1008 |
|
29. | EMA2021 | Linh kiện bán dẫn và vi mạch
Semiconductors and IC |
2 | 23 | 7 | EPN1096 | |
30. | EMA2026 | Cơ sở kỹ thuật điện
Fundamentals of Electrotechniques |
2 | 22 | 8 | EPN1096 | |
31. | EMA2022 | Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Fundamentals of Machinery Manufacturing Technology |
3 | 30 | 15 | EMA2032 | |
32. | EMA2024 | Kỹ thuật đo lường và cảm biến
Measurement Techniques and Sensors |
3 | 30 | 15 | EMA2021 | |
33. | INT2013 | Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp
Computer Structure and Industrial Communication Networks |
3 | 30 | 15 | INT1008 EMA2021 |
|
34. | EMA2044 | Nhập môn Tự động hóa
Introduction to Automatiuon |
3 | 30 | 15 | EMA2013 EMA2026 |
|
35. | EMA2040 | Máy CNC và CAD/CAM
CNC and CAD/CAM |
2 | 18 | 12 | EMA2032 | |
36. | INT3401 | Trí tuệ nhân tạo
Artificial Intellegence |
3 | 45 | INT2210 | ||
37. | EMA3131 | Thiết bị điện
Electrical equypments |
3 | 30 | 15 | EMA2026 | |
V.2 | Khối kiến thức bổ trợ | 7 | |||||
Theo phụ lục được ban hành hàng năm của Nhà trường | 7 | ||||||
Môn học bổ trợ bắt buộc | 2 | ||||||
38. | UET1002 | Kỹ năng khởi nghiệp | 2 | 30 | |||
Môn học bổ trợ tự chọn | 5 | ||||||
39. | MNS1052 | Khoa học quản lý đại cương | 2 | 20 | 10 | ||
40. | INT2208 | Công nghệ phần mềm
Software Engineering |
3 | 45 | |||
41. | 05 tín chỉ thuộc ngành khác của Trường ĐH Công nghệ | 5 | |||||
V.3 | Các học phần định hướng chuyên sâu | 28 | |||||
V.3.1 | Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về Tự động hóa Công nghiệp | 28 | |||||
V.3.1.1 | Các học phần bắt buộc | 24 | |||||
42. | EMA3108 | Tự động hóa quá trình sản xuất
Automation in Manufacturing |
3 | 30 | 15 | EMA2044 EMA2013 |
|
43. | EMA3085 | Robot công nghiệp
Industrial Robots |
2 | 21 | 9 | EMA2013 EMA2037 |
|
44. | EMA3084 | Vi xử lý và vi điều khiển
Microprocessors and Microcontrollers |
3 | 25 | 20 | ELT2050
EMA2021 |
|
45. | EMA3062 | Điều khiển PLC
PLC Programming |
3 | 25 | 20 | EMA2026 EMA2024ELT2050 |
|
46. | EMA3071 | Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển
Computer based Control and Measurement |
3 | 30 | 15 | EMA2013 INT2013 |
|
47. | EMA3135 | SCADA
Supervisory Control And Data Acquysition |
3 | 30 | 15 | EMA3062 EMA3108 |
|
48. | EMA3134 | Hệ thống điều khiển nhúng
Embedded control system |
3 | 30 | 15 | EMA3084 | |
49. | EMA4003 | Đồ án: Thiết kế hệ thống điều khiển trong Công nghiệp
Project: Design of Control System in Industry |
4 | 30 | 30 | EMA3108 EMA3071 |
|
V.3.1.2 | Các học phần tự chọn | 4 | |||||
50. | EMA3016 | Cơ điện thực nghiệm
Experimental Mechatronics |
2 | 12 | 18 | EMA2037 | |
51. | EMA3068 | Động cơ và cơ sở truyền động điện
Motors and Fundamentals of Electrical Drive |
2 | 26 | 4 | EMA2026 | |
52. | ELT2012 | Lý thuyết mạch
Circuit Theory |
2 | 24 | 6 | INT1008 | |
53. | EMA3021 | Các phương pháp điều khiển tiên tiến
Advanced Control Methods |
2 | 24 | 6 | EMA2042 | |
54. | EMA3017 | Cảm biến và cơ cấu chấp hành
Sensors and Actuators |
2 | 24 | 6 | ELT2050 | |
55. | EMA3149 | Xử lý và nhận dạng ảnh
Image Processing |
2 | 20 | 10 | MAT1093
MAT1042 |
|
56. | EMA3137 | Lập trình ứng dụng thời gian thực
Real Time Programming |
2 | 20 | 10 | INT1008 | |
57. | EMA3147 | Thiết kế thiết bị đo
Design of Measuring Equipment |
2 | INT1008
EMA3084 |
|||
58. | EMA3148 | Đồ án Thiết bị và hệ thống tự động
Project for Automatic Equipments and Systems |
4 | 30 | 30 | EMA2013
EMA3084 |
|
V.3.2 | Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về Kỹ thuật đo lường và tin học công nghiệp | 28 | |||||
V.3.2.1 | Các học phần bắt buộc | 24 | |||||
59. | EMA3136 | Đo lường nâng cao
Advanced Measurement |
3 | 30 | 15 | ||
60. | EMA3134 | Hệ thống điều khiển nhúng
Embedded control system |
3 | 30 | 15 | EMA3084 | |
61. | EMA3085 | Robot công nghiệp
Industrial Robots |
2 | 21 | 9 | EMA2013 EMA2037 |
|
62. | EMA3084 | Vi xử lý và vi điều khiển
Microprocessors and Microcontrollers |
3 | 25 | 20 | ELT2050
EMA2021 |
|
63. | EMA3062 | Điều khiển PLC
PLC Programming |
3 | 25 | 20 | EMA2026 EMA2024ELT2050 |
|
64. | EMA3071 | Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển
Computer based Control and Measurement |
3 | 30 | 15 | EMA2013 INT2013 |
|
65. | EMA3135 | SCADA
Supervisory Control And Data Acquysition |
3 | 30 | 15 | EMA3062 EMA3108 |
|
66. | EMA4004 | Đồ án: Thiết kế hệ thống đo lường tự động trong Công nghiệp
Project: Design of Automatic Measuring System in Industry |
4 | 30 | 30 | EMA3135 EMA3071 |
|
V.3.2.2 | Các học phần tự chọn | 4 | |||||
67. | EMA3016 | Cơ điện thực nghiệm
Experimental Mechatronics |
2 | 12 | 18 | EMA2036 EMA2037 |
|
68. | EMA3068 | Động cơ và cơ sở truyền động điện
Motors and Fundamentals of Electrical Drive |
2 | 26 | 4 | EMA2026 | |
69. | ELT2012 | Lý thuyết mạch
Circuit Theory |
2 | 24 | 6 | INT1008 | |
70. | EMA3021 | Các phương pháp điều khiển tiên tiến
Advanced Control Methods |
2 | 24 | 6 | EMA2042 | |
71. | EMA3017 | Cảm biến và cơ cấu chấp hành
Sensors and Actuators |
2 | 24 | 6 | ELT2050 | |
72. | EMA3149 | Xử lý và nhận dạng ảnh
Image Processing |
2 | 20 | 10 | MAT1093
MAT1042 |
|
73. | EMA3137 | Lập trình ứng dụng thời gian thực
Real Time Programming |
2 | 20 | 10 | INT1008 | |
74. | EMA3147 | Thiết kế thiết bị đo
Design of Measuring Equipment |
2 | INT1008
EMA3084 |
|||
75. | EMA3148 | Đồ án Thiết bị và hệ thống tự động
Project for Automatic Equipments and Systems |
4 | EMA2013
EMA3084 |
|||
V.4 | Thực tập và tốt nghiệp | 18 | |||||
76. | EMA4007 | Thực tập Kỹ thuật định hướng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Engineering Practice |
5 | 15 | 60 | EMA4004 hoặc EMA4003 |
|
77. | EMA4006 | Thực tập tốt nghiệp định hướng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Graduate Practice |
3 | 45 | EMA4005 | ||
78. | EMA4050 | Đồ án tốt nghiệp
Thesis |
10 | 150 | |||
79. | Các học phần tương đương (10 tín chỉ từ danh sách các học phần lựa chọn trong khối kiến thức chuyên sâu) | 10 | |||||
Tổng cộng | 150 |
Ghi chú:
- Các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng-an ninh, Kỹ năng bổ trợ không được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy, nhưng là điều kiện để xét tốt nghiệp.
- 01 giờ tín chỉ thực hành tương ứng với 02 giờ thực tế trên lớp.
- Các học phần có mã học phần thêm chữ “E” được giảng dạy bằng tiếng Anh.