Mã ngành | Tên ngành | SAT/ACT | ĐGNL(HSA) | IELTS/TOEFL iBT | THPT |
CN4 | Cơ kỹ thuật | 25 | 21 | 25 | 25.65 |
CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 25 | 21.5 | 25 | 25 |
CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 26 | 23.5 | 27 | 27.1 |
Mã ngành | Tên ngành | SAT/ACT | ĐGNL(HSA) | IELTS/TOEFL iBT | THPT |
CN4 | Cơ kỹ thuật | 25 | 21 | 25 | 25.65 |
CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 25 | 21.5 | 25 | 25 |
CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 26 | 23.5 | 27 | 27.1 |
Khoa Cơ học kỹ thuật và Tự động hóa,
Trường Đại học Công Nghệ, Đại học Quốc Gia Hà Nội
024.3 7549 431
024. 3 7547 460