-
Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo (Chưa tính các học phầnGiáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh): 150 tín chỉ
– |
Khối kiến thức chung: 16 tín chỉ |
|
– | Khối kiến thức chung theo lĩnh vực: | 22 tín chỉ |
– | Khối kiến thức theo khối ngành: | 6 tín chỉ |
– | Khối kiến thức theo nhóm ngành: | 14 tín chỉ |
– | Khối kiến thức ngành: | 92 tín chỉ |
+ Khối kiến thức bắt buộc: | 45 tín chỉ | |
+ Khối kiến thức bổ trợ: | 7/23 tín chỉ | |
+ Khối kiến thức định hướng chuyên sâu: | 27 tín chỉ | |
Các học phần bắt buộc: | 18 tín chỉ | |
Các học phần tự chọn: | 4 tín chỉ | |
Các học phần thực tập: | 5 tín chỉ | |
+ Thực tập và tốt nghiệp: | 13 tín chỉ |
2. Khung chương trình đào tạo
STT | Mã học phần | Học phần | Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số
học phần tiên quyết |
||
Lí thuyết | Thực hành | Tự học | |||||
I | Khối kiến thức chung (chưa tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh) | 16 | |||||
1. | PHI1006 | Triết học Mác – Lênin
Marxist-Leninist Philosophy |
3 | 30 | 15 | ||
2. | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin
Marx-Lenin Political Economy |
2 | 20 | 10 | PHI1006 | |
3. | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism |
2 | 30 | |||
4. | HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Guidelines of Vietnam Communist Party |
2 | 20 | 10 | ||
5. | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s Ideology |
2 | 20 | 10 | ||
6. | FLF1107 | Tiếng Anh B1
English B1 |
5 | 20 | 35 | 20 | |
7. | Giáo dục thể chất
Physical education |
4 | |||||
8. | Giáo dục quốc phòng – an ninh
National Defence Education |
8 | |||||
II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 22 | |||||
9. | MAT1093 | Đại số
Algebra |
4 | 30 | 30 | ||
10. | MAT1041 | Giải tích 1
Analytics 1 |
4 | 30 | 30 | ||
11. | MAT1042 | Giải tích 2
Analytics 2 |
4 | 30 | 30 | MAT1041 | |
12. | EPN1095 | Vật lý đại cương 1
General Physics 1 |
2 | 30 | |||
13. | EPN1096 | Vật lý đại cương 2
General Physics 2 |
2 | 30 | EPN1095 | ||
14. | INT1007 | Giới thiệu về Công nghệ thông tin
Introduction to Information Technology |
3 | 15 | 30 | ||
15. | INT1008 | Nhập môn lập trình
Introduction to Programming |
3 | 20 | 25 | ||
III | Khối kiến thức theo khối ngành | 6 | |||||
16. | EMA2050 | Xác suất thống kê ứng dụng
Applied Probability and Statistic |
3 | 30 | 15 | MAT1093 MAT1042 | |
17. | EMA2011 | Phương pháp tính trong kỹ thuật
Computational Methods for Engineering |
3 | 30 | 15 | INT1008
MAT1093 MAT1042 |
|
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 14 | |||||
18. | EMA2036 | Cơ học kỹ thuật 1
Engineering Mechanics 1 |
3 | 30 | 15 | MAT1093 MAT1042 | |
19. | EMA2037 | Cơ học kỹ thuật 2
Engineering Mechanics 2 |
3 | 30 | 15 | EMA2036 | |
20. | EMA2006 | Matlab và ứng dụng
Matlab and Applications |
3 | 30 | 15 | INT1008 MAT1093 MAT1042 | |
21. | EMA2013 | Lý thuyết điều khiển tự động
Automatic Control Theory |
3 | 30 | 15 | MAT1093 MAT1042 EMA2005 | |
22. | EMA2032 | Hình hoạ kỹ thuật và CAD
Geometric Engineering and CAD |
2 | 15 | 15 | MAT1093 MAT1042 | |
V | Khối kiến thức ngành | 92 | |||||
V.1 | Khối kiến thức ngành bắt buộc | 45 | |||||
23. | EMA2004 | Cơ học môi trường liên tục
Continuum Mechanics |
4 | 45 | 15 | EPN1096 MAT1093 MAT1042 EMA2041 EMA2037 | |
24. | EMA2012 | Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu
Strength of Materials and Structural Mechanics |
4 | 45 | 15 | EMA2037 | |
25. | EMA2033 | Cơ sở thiết kế máy
Fundamental of Machine Design |
4 | 40 | 20 | EPN1096 | |
26. | EMA2041 | Phương trình vi phân và đạo hàm riêng
Ordinary and Partial Differential Equations |
4 | 45 | 15 | MAT1093
MAT1042 |
|
27. | EMA2005 | Kỹ thuật điện và điện tử
Electrical and Electronic Engineering |
3 | 35 | 10 | EPN1095, EPN1096 | |
28. | EMA2007 | Cơ học vật rắn biến dạng
Mechanics of Deformable Bodies |
3 | 30 | 15 | EMA2036 EMA2037 | |
29. | EMA2008 | Cơ học chất lỏng
Fluid Mechanics |
3 | 30 | 15 | MAT1041 MAT1042 EMA2041 | |
30. | EMA2035 | Kỹ thuật mô hình – mô phỏng
Modeling and Simulation Techniques |
3 | 30 | 15 | INT1008 EMA2037 EMA2006 | |
31. | EMA2015 | Phương pháp thực nghiệm trong cơ học
Experimental Methods in Mechanics |
3 | 30 | 15 | EPN1095 EPN1096 EMA2036 EMA2037 EMA2004 EMA2005 EMA2050 | |
32. | EMA2038 | Nhiệt động lực học kỹ thuật
Thermodynamic Engineering |
3 | 35 | 10 | EPN1095
EPN1096 |
|
33. | EMA2045 | Lý thuyết cắt gọt kim loại
Theory of Metal Cutting |
2 | 30 | |||
34. | EMA3090 | Kỹ thuật hiển thị máy tính
Computer Graphics Display Techniques |
2 | 20 | 10 | INT1008 MAT1093 MAT1042 EMA2006 | |
35. | EMA2039 | Thủy khí động lực ứng dụng
Applied Fluid Dynamic |
3 | 30 | 15 | MAT1093 MAT1042 EMA2008 | |
36. | EMA2040 | Máy CNC và CAD/CAM
CNC and CAD/CAM |
2 | 18 | 12 | EMA2013
EMA3099 |
|
37. | UET1002 | Kỹ năng khởi nghiệp
Entrepreneurship |
2 | 30 | |||
V.2 | Khối kiến thức bổ trợ | 7/23 | |||||
38. | INT2208 | Công nghệ phần mềm
Software Engineering |
3 | 45 | INT1008 | ||
39. | INT2213 | Mạng máy tính
Computer Network |
4 | 30 | 30 | INT1008 | |
40. | INT3103 | Tối ưu hóa
Optimization |
3 | 30 | 15 | MAT1093
MAT1042 |
|
41. | ELT2028 | Chuyên nghiệp trong công nghệ
Professional in Technology |
2 | 30 | |||
42. | BSA2002 | Nguyên lý marketing
Principles of Marketing |
3 | 21 | 23 | 1 | |
43. | MNS1052 | Khoa học quản lý đại cương
Fundamentals of Management Science |
2 | 20 | 10 | ||
44. | EMA2046 | Một số vấn đề cơ bản cho Kỹ sư toàn cầu
Global engineering skill |
2 | 20 | 10 | ||
45. | UET1001 | Tiếng Anh bổ trợ
General English |
4 | 45 | 15 | ||
V.3 | Khối kiến thức định hướng chuyên sâu | 27 | |||||
V.3.1. | Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về Thủy khí công nghiệp và môi trường | ||||||
V.3.1.1. | Các học phần bắt buộc | 18 | |||||
46. | EMA3091 | Động lực học sông và đồ án
Hydrodynamic and Term Project |
4 | 30 | 30 | EMA2008 | |
47. | EMA3092 | Động lực học – môi trường không khí và đồ án
Air Environmental Dynamics and Term Project |
4 | 36 | 24 | EMA2004 | |
48. | EMA3093 | Máy – thiết bị thủy khí và đồ án
Hydraulic and Pneumatic Devices and Term Project |
4 | 42 | 18 | EMA2008 | |
49. | EMA3104 | Cơ học chất lỏng thực nghiệm
Experimental Fluid Mechanics |
3 | 15 | 30 | EMA2008 EMA2015 EMA2039 | |
50. | EMA3110 | Kỹ thuật đường ống
Pipelines Engineering |
3 | 39 | 6 | EMA2008 EMA2012 | |
V.3.1.2. | Các học phần tự chọn | 4/6 | |||||
51. | EMA3027 | Kỹ thuật môi trường
Introduction to Environment Engineerng |
2 | 15 | 15 | EMA2004 EMA3093 | |
52. | EMA3022 | Dòng chảy hai pha
Two-phase Flow |
2 | 24 | 6 | EMA2004 EMA2008 EMA2038 | |
53. | EMA3023 | Dòng chảy trong môi trường rỗng
Fuid Flow in Porous Media |
2 | 24 | 6 | EMA2041 EMA2004 EMA2008 | |
V.3.1.3. | Học phần thực tập | 5 | |||||
54. | EMA3049 | Thực tập kỹ thuật định hướng Thủy khí công nghiệp và môi trường
Engineering Practice |
5 | 15 | 60 | EMA3091
EMA3092 EMA3093 EMA3104 |
|
V.3.2. | Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về Cơ học kỹ thuật biển | ||||||
V.3.2.1. | Các học phần bắt buộc | 18 | |||||
55. | EMA3094 | Thủy động lực học – môi trường biển
Hydrodynamics for Marine Environment |
4 | 60 | EMA2037 EMA2006 EMA2008 | ||
56. | EMA3105 | Đồ án thủy động lực học – môi trường biển
Project on Hydrodynamics for Marine Environment |
3 | 14 | 7 | 24 | EMA3094 |
57. | EMA3096 | Công trình biển ngoài khơi, độ tin cậy và đồ án
Off-Shore Structures, Reliability and Term Project |
4 | 30 | 22 | 8 | EMA2012 EMA2050 |
58. | EMA3097 | Công trình biển ven bờ (đê, cảng, đường ống, bể chứa) và đồ án
In-Shore Structures: Dykes, Habours, Pipeline and Term Project |
4 | 30 | 30 | EMA2007 EMA2012 | |
59. | EMA3107 | Thí nghiệm đo đạc môi trường biển
Experimental Measurement in Marine Environment |
3 | 15 | 30 | EMA3094 EMA2024 | |
V.3.2.2. | Các học phần tự chọn | 4/12 | |||||
60. | EMA3043 | Thiết kế và thi công công trình biển
Marine Structures Design and Manufacturing |
4 | 45 | 15 | EMA2007 EMA2012 | |
61. | EMA2030 | Cơ sở dữ liệu và GIS
Database and GIS |
2 | 20 | 10 | INT1008 MAT1093 MAT1042 | |
62. | EMA3063 | Điều khiển kết cấu
Structural Control |
2 | 26 | 4 | EMA2037 EMA2012 | |
63. | EMA3013 | Cơ học phá hủy
Mechanical Destruction |
2 | 30 | EMA2004 EMA2007 EMA2012 | ||
64. | EMA3015 | Cơ học vật liệu composite
Mechanics of Composite Materials |
2 | 24 | 6 | EMA2041 EMA2037 EMA2004 EMA2007 | |
V.3.2.3. | Học phần thực tập | 5 | |||||
65. | EMA3050 | Thực tập kỹ thuật định hướng Cơ học kỹ thuật biển
Engineering Practice |
5 | 15 | 60 | EMA3094 EMA3105 EMA3096 EMA3097 EMA3107 | |
V.3.3. | Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về Cơ điện tử | ||||||
V.3.3.1. | Các học phần bắt buộc | 18 | |||||
66. | EMA2027 | Nhập môn cơ điện tử
Introduction to Mechatronics |
3 | 30 | 15 | EMA2037 EMA2005 EMA2013 | |
67. | EMA3098 | Mô phỏng và thiết kế hệ cơ điện tử và đồ án
Simulation and Design of Mechatronic Systems and Term Project |
4 | 30 | 30 | EMA2006 | |
68. | EMA3099 | Kỹ thuật đo lường, đầu đo và đồ án
Measurement Techniques, Sensors and Term Project |
4 | 30 | 30 | EPN1095 EPN1096 MAT1093 MAT1042 | |
69. | EMA3100 | Điện tử công suất, điều khiển động cơ và đồ án
Power Electronics, Drives Control and Term Project |
4 | 30 | 30 | EPN1095 EPN1096 MAT1093 MAT1042 EMA2005 | |
70. | EMA3108 | Tự động hóa quá trình sản xuất
Automation in Manufacturing |
3 | 30 | 15 | EMA2037 EMA2005 EMA2006 EMA3099 EMA2013 | |
V.3.3.2. | Các học phần tự chọn | 4/10 | |||||
71. | EMA3016 | Cơ điện thực nghiệm
Experimental Mechatronics |
2 | 12 | 18 | EMA2037 EMA2007 | |
72. | EMA3068 | Động cơ và cơ sở truyền động điện
Motors and Fundamentals of Electrical Drive |
2 | 26 | 4 | EMA2005 EMA2013 EMA3099 | |
73. | EMA3020 | Robot
Robotics |
2 | 22 | 8 | MAT1093 MAT1042
EMA2037 EMA2013 |
|
74. | EMA3060 | Vi điều khiển và các hệ nhúng
Micro-controller and Embedded Systems |
2 | 24 | 6 | EMA2005 ELT2012 | |
75. | ELT2012 | Lý thuyết mạch
Circuit Theory |
2 | 24 | 6 | EMA2005 | |
V.3.3.3. | Học phần thực tập | 5 | |||||
76. | EMA3051 | Thực tập kỹ thuật định hướng Cơ điện tử
Engineering Practice |
5 | 15 | 60 | EMA2027
EMA3098 EMA3099 EMA3100 EMA3108 |
|
V.3.4. | Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về Công nghệ vũ trụ | ||||||
V.3.4.1. | Các học phần bắt buộc | 18 | |||||
77. | EMA3106 | Nhập môn công nghệ vũ trụ
Introduction to Astromechanics Engineering |
3 | 33 | 12 | MAT1093
MAT1042 EPN1095 EPN1096 EMA2037 |
|
78. | EMA3101 | Kết cấu thiết bị bay và đồ án
Aircraft Structure and Term Project |
4 | 30 | 15 | 15 | EMA2037
EMA2012 EMA3106 |
79. | EMA3102 | Cảm biến, điều khiển vệ tinh và đồ án
Sensor, Satellite Control and Term Project |
4 | 30 | 30 | EMA2037
EMA2005 EMA2006 EMA2013 |
|
80. | EMA3103 | Thiết kế, tích hợp vệ tinh nhỏ và đồ án
Design and Assembly of Small Satellite and Term Project |
4 | 30 | 30 | EMA2032
EMA2005 EMA3108 EMA3026 EMA3106 |
|
81. | EMA3109 | Nhập môn khí động học thiết bị bay
Introduction to Dynamics of Flight Vehicles |
3 | 30 | 15 | EMA2037
EMA2004 EMA2007 |
|
V.3.4.2. | Các học phần tự chọn | 4/10 | |||||
82. | EMA3048 | Thử nghiệm kết cấu thiết bị không gian
Structure Testing of Aerospace Devices |
2 | 25 | 5 | EMA2037
EMA2015 EMA3101 |
|
83. | EMA3014 | Cơ học quỹ đạo bay
Trajectory Mechanics |
2 | 22 | 8 | MAT1093
MAT1042 EMA2037 |
|
84. | EMA3057 | Truyền thông vệ tinh
Satellite Communication |
2 | 22 | 8 | EMA2005 | |
85. | EMA3061 | Vật liệu thiết bị bay
Flight Vehicle’s Materials |
2 | 30 | EMA2037
EMA2004 EMA2012 |
||
86. | EMA3025 | Hệ thống đẩy thiết bị bay
Aerospace Propulsion System |
2 | 22 | 6 | 2 | EMA3106
EMA3026 |
V.3.4.3. | Học phần thực tập | 5 | |||||
87. | EMA3052 | Thực tập kỹ thuật định hướng Công nghệ vũ trụ
Engineering Practice |
5 | 15 | 60 | EMA3106
EMA3101 EMA3102 EMA3103 EMA3109 |
|
V.3.5. | Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về Vật liệu và kết cấu tiên tiến | ||||||
V.3.5.1. | Các học phần bắt buộc | 18 | |||||
88. | EMA3117 | Cơ học vật liệu Composite
Mechanics of Composite Materials |
3 | 30 | 15 | EMA2004
EMA2041 EMA2007 |
|
89. | EMA3118 | Lý thuyết tấm và vỏ
Theory of Plates and Shells |
4 | 45 | 15 | EMA2007
EMA2012 |
|
90. | EMA3119 | Các phương pháp số trong cơ học vật liệu và kết cấu
Numerical Methods in Mechanics of Materials and Structures |
4 | 45 | 15 | ||
91. | EMA3120 | Động lực học trong công trình
Dynamic of Constructions |
4 | 45 | 15 | EMA2007
EMA2012 |
|
92. | EMA3121 | Lý thuyết dẻo
Theory of Plastic |
3 | 30 | 15 | EMA2004
EMA2041 EMA2007 EMA2037 |
|
V.3.5.2. | Các học phần tự chọn | 4/8 | |||||
93. | EMA3122 | Ổn định tĩnh của kết cấu
Static Stability of Structures |
2 | 25 | 5 | EMA2004
EMA2041 EMA2007 EMA2037 |
|
94. | EMA3123 | Ổn định động lực học của kết cấu
Dynamic Stability of Structures |
2 | 25 | 5 | EMA2004
EMA2041 EMA2007 EMA2037 |
|
95. | EMA3124 | Vật liệu học cơ sở
Fundamental of Materials Sciences |
2 | 25 | 5 | ||
96. | EMA3125 | Nhiệt đàn hồi
Thermo-elastic theory |
2 | 25 | 5 | EMA2004
EMA2041 EMA2007 EMA2037 |
|
V.3.5.3. | Học phần thực tập | 5 | |||||
97. | EMA3126 | Thực tập kỹ thuật định hướng Vật liệu và kết cấu tiên tiến
Engineering Practice |
5 | 15 | 60 | ||
V.4. | Thực tập và tốt nghiệp | 13 | |||||
98. | EMA4015 | Thực tập tốt nghiệp
Graduate Practice |
3 | 45 | |||
99. | EMA4050 | Đồ án tốt nghiệp
Thesis |
10 | ||||
Tổng cộng | 150 |
Ghi chú:
- Học phần Tiếng Anh B1 thuộc khối kiến thức chung, được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, nhưng kết quả đánh giá học phần này không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy.
- Học phần Tiếng Anh bổ trợ thuộc khối kiến thức bổ trợ, được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, đây là học phần hỗ trợ lựa chọn cho học phần Tiếng Anh B1, kết quả đánh giá học phần này được tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy.
- Học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh không được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy, nhưng là điều kiện để xét tốt nghiệp.
- 01 giờ tín chỉ thực hành tương ứng với 02 giờ thực tế trên lớp.