Lễ bảo vệ đồ án tốt nghiệp đợt 2 năm 2023 của Khoa Cơ học kỹ thuật và Tự động hóa sẽ được tổ chức vào ngày 14-15 tháng 12 năm 2023, với tổng số 140 sinh viên thuộc các ngành Cơ kỹ thuật và ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa.
I. NGÀNH CƠ KỸ THUẬT
-
Chuyên ngành Cơ học Thủy khí Công nghiệp và Môi trường
Thời gian: 08h00, thứ sáu ngày 15/12/2023
Địa điểm: Phòng 503-E5, Trường ĐH Công nghệ
TT | Mã SV | Họ và tên | Tên đề tài | Cán bộ hướng dẫn/
đồng hướng dẫn |
Cán bộ phản biện |
1. | 19020791 | Đoàn Văn Bình | Xây dựng mô hình mô phỏng nhiệt động lực học lò sấy long nhãn | TS. Nguyễn Hoàng Quân | GS. TSKH. Dương Ngọc Hải |
2. | 19020851 | Dương Ngọc Quý | Mô phỏng quá trình truyền nhiệt qua vách lò sấy long nhãn | Ths. Đỗ Huy Điệp | PGS. TS. Đặng Thế Ba |
3. | 19020875 | Nguyễn Đăng Vương | Nghiên cứu thiết kế hệ thống cấp liệu cho lò sấy long nhãn | Ths. Đỗ Huy Điệp | TS. Đỗ Trần Thắng |
4. | 19020871 | Nguyễn Bá Tuấn | Nghiên cứu cải thiện hiệu suất của bộ trao đổi nhiệt trong lò sấy long nhãn | Ths. Đỗ Huy Điệp | PGS. TS. Đặng Thế Ba |
5. | 19020852 | Lường Thị Quyên | Thiết kế hệ thống điều khiển PLC cho lò sấy long nhãn | TS. Nguyễn Hoàng Quân | TS. Seung Chul Jung |
6. | 19020815 | Đinh Văn Hiếu | Nghiên cứu phương pháp điều khiển gia nhiệt máy sấy hạt Macca | TS. Nguyễn Hoàng Quân | GS. TSKH. Dương Ngọc Hải |
7. | 19020863 | Đỗ Thị Trang | Thiết kế hệ thống điều khiển từ xa cho máy tách hạt Macca | TS. Nguyễn Hoàng Quân | TS. Seung Chul Jung |
8. | 19020801 | Trần Đăng Dũng | Nghiên cứu mô phỏng thủy động lực dòng chảy hai pha dầu – khí trong khai thác dầu bằng công nghệ bơm khí nâng liên tục (Continous Gaslift) | PGS.TS. Nguyễn Thế Đức | PGS. TS. Trần Thu Hà |
9. | 19020792 | Phạm Thành Công | Nghiên cứu mô phỏng thủy động lực dòng chảy và tương tác lỏng – rắn (Fluid Structure Interaction) trong đoạn ống vận chuyển dầu cong 90 độ | PGS.TS. Nguyễn Thế Đức | PGS. TS. Bùi Đình Trí |
10. | 19020795 | Vũ Thành Đạt | Nghiên cứu tính toán các yếu tố ảnh hưởng đến đặc tính khí động lực cánh máy bay không người lái bằng phần mềm Ansys | PGS.TS Thái Doãn Tường | PGS. TS. Bùi Đình Trí |
11. | 19020798 | Phạm Thành Đông | Nghiên cứu về chuyển động của ROV (vật thể chạy dưới nước) | PGS.TS Trần Thu Hà | TS. Bùi Hồng Sơn |
12. | 19020799 | Nguyễn Việt Đức | Dự báo dòng chảy vào hồ thủy điện Tuyên Quang phục vụ công tác điều hành | TS. Nguyễn Chính Kiên | PGS. TS. Trần Thu Hà |
13. | 19020803 | Nguyễn Tuấn Dũng | Tính toán lưu lượng nước vào hồ Bản Chát bằng phần mềm HEC-HMS | TS. Nguyễn Chính Kiên | ThS Dương Công Điển |
14. | 18021028 | Viên Đình Phương | Ứng dụng mô hình thủy văn tham số phân bố MARINE tính toán lưu lượng đến hồ thủy điện Bản Chát | TS. Nguyễn Tiến Cường | TS. Trần Thanh Hải |
15. | 19020804 | Nguyễn Hoàng Dương | Tìm hiểu phần mềm thủy văn HEC-RAS và thử nghiệm ứng dụng mô phỏng cho hệ thống sông ở phía tây Hà Nội | TS. Nguyễn Tiến Cường | PGS. TS. Đinh Văn Mạnh |
16. | 19020811 | Đặng Vũ Hiệp | Tìm hiểu phần mềm thủy văn HEC-HMS và thử nghiệm ứng dụng tính toán cho lưu vực thượng nguồn sông Tích – Bùi | TS. Nguyễn Tiến Cường | PGS. TS. Đinh Văn Mạnh |
17. | 19020812 | Nguyễn Đình Hiếu | Tính toán dòng chảy lỏng/khí sử dụng các phần mềm | GS.TSKH Dương Ngọc Hải | PGS. TS. Trần Thu Hà |
18. | 19020846 | Nguyễn Thị Hoài Nhung | Thiết kế tối ưu hóa cấu trúc chi tiết cho công nghệ in 3D | TS. Trần Thanh Tùng | ThS. Bùi Huy Hoàng |
19. | 19020853 | Nguyễn Thế Quyền | Tính toán, thiết kế hệ thống điều khiển tưới tự động cho hộ gia đình | PGS.TS Đặng Thế Ba | ThS. Bùi Thị Hà |
20. | 19020858 | Nguyễn Văn Thắng | Tính toán, thiết kế thủy lực cho hệ thống tưới tự động cho vườn hộ gia đình | PGS.TS Đặng Thế Ba | PGS. TS. Bùi Đình Trí |
21. | 19020855 | Đỗ Bá Tấn | Tính toán – mô phỏng chuyển động của phao dưới tác động sóng bằng phần mềm Ansys Aqwa | PGS.TS Đặng Thế Ba | PGS. TS. Nguyễn Thế Đức |
Ấn định danh sách này có 21 sinh viên./.
2. Chuyên ngành Cơ học kỹ thuật biển
Thời gian: 08h00, thứ sáu ngày 15/12/2023
Địa điểm: Phòng 504-E5, Trường ĐH Công nghệ
TT | Mã SV | Họ và tên | Tên đề tài | Cán bộ hướng dẫn/
đồng hướng dẫn |
Cán bộ phản biện |
1. | 19020802 | Trịnh Văn Dũng | Nghiên cứu phân tích các đặc trưng mực nước khu vực biển Mỹ Khê, Đà Nẵng | PGS. TS. Đinh Văn Mạnh Th.S Dương Công Điển |
ThS. Đặng Song Hà |
2. | 19020821 | Đinh Việt Hoàng | Nghiên cứu đặc trưng của sóng ở khu vực Mỹ Khê Đà Nẵng | PGS. TS. Đinh Văn Mạnh Th.S Dương Công Điển |
TS. Trần Thanh Hải |
3. | 19020867 | Nguyễn Quang Trường | Nghiên cứu bài toán dòng chảy vùng cửa sông Tam Kỳ | TS. Nguyễn Chính Kiên | PGS. TS. Đinh Văn Mạnh |
4. | 19020810 | Phạm Vĩnh Hải | Phân tích tính toán kiểm tra bền của kết cấu cánh của quạt ly tâm trong nhà máy xi măng | TS. Cao Văn Mai | ThS. Nguyễn Cao Sơn |
5. | 19020808 | Hà Minh Hải | Ứng dụng vật liệu áp điện để đo đạc dao động của kết cấu công trình | GS. TSKH Nguyễn Tiến Khiêm TS. Đỗ Nam |
PGS. TS. Đào Như Mai |
6. | 19020840 | Phí Hữu Luận | Khai thác năng lượng gió bằng vật liệu áp điện | GS. TSKH Nguyễn Tiến Khiêm TS. Đỗ Nam |
TS. Nguyễn Trường Giang |
7. | 19020809 | Đào Đình Hải | Công thức Rơ-lây và ứng dụng để tính toán tần số riêng của dầm có vết nứt | GS. TSKH Nguyễn Tiến Khiêm TS. Đỗ Nam |
PGS. TS. Đào Như Mai |
8. | 19020820 | Vũ Huy Hoàng | Kiểm soát rung động bằng độ giảm chấn khối lượng điều chỉnh TMD trong kết cấu khung cao tầng | PGS. TS Lã Đức Việt | GS. TSKH. Nguyễn Đông Anh |
9. | 19020829 | Nguyễn Hoàng Huy | Đánh giá phạm vi ảnh hưởng của chất thải từ dự án nhà máy luyện kim cho khu vực ven biển tỉnh Thái Bình theo chế độ mùa | TS Trần Thanh Hải Th.S Đặng Song Hà |
TS. Bùi Hồng Sơn |
10. | 19020864 | Vũ Tiến Triển | Tính toán mô phỏng, so sánh chế độ thủy động lực khu vực biển Ninh Bình trước và sau dự án đảo Cồn Nổi | TS Trần Thanh Hải Th.S Đặng Song Hà |
PGS. TS. Đinh Văn Mạnh |
11. | 19020831 | Nguyễn Xuân Khang | Mô hình một bậc tự do của dầm có vết nứt chịu tải trọng di động | TS Trần Thanh Hải TS Đỗ Nam |
GS. TSKH. Nguyễn Tiến Khiêm |
12. | 19020854 | Nguyễn Văn Sơn | Nghiên cứu, mô phỏng bài toán công trình nổi cỡ lớn dựa vào phần mềm mã nguồn mở Nemoh | TS. Nguyễn Trường Giang | GS. TS. Nguyễn Việt Khoa |
13. | 19020856 | Nguyễn Văn Thái | Kiểm tra bền kết cấu cầu treo | PGS. TS. Đào Như Mai GS.TS. Nguyễn Việt Khoa |
ThS. Nguyễn Cao Sơn |
14. | 19020860 | Nguyễn Đình Thưởng | Phân tích kết cấu cầu treo chịu tải trong động đất | PGS. TS. Đào Như Mai GS.TS. Nguyễn Việt Khoa |
ThS. Nguyễn Cao Sơn |
15. | 19020859 | Nguyễn Văn Thế | Dao động tự do của dầm sandwich được gia cường các ống nano các-bon tựa một phần trên nền đàn hồi | TS. Trần Thị Thơm | PGS. TS Lã Đức Việt |
16. | 19020865 | Đoàn Văn Trình | Nghiên cứu, mô phỏng vật liệu nhớ hình SMA có kể đến hiệu ứng Gradient | TS. Nguyễn Trường Giang | TS. Phan Hải Đăng |
17. | 18020676 | Vương Nhĩ Khang | Ứng dụng học máy trên cơ sở dữ liệu siêu âm để xác định tính chất cơ lý của kết cấu composite nhiều lớp | ThS. Hoàng Ngọc Quý | TS. Cao Văn Mai |
18. | 18020705 | Trần Ngọc Khánh | Nghiên cứu, mô phỏng ứng xử siêu đàn hồi của vật liệu nhớ hình có xét đến nhiệt ẩn | TS. Nguyễn Trường Giang | GS. TSKH. Nguyễn Tiến Khiêm |
19. | 18020882 | Đặng Sỹ Mạnh | Mô phỏng dòng chảy trên hệ thống sông đồng bằng Bắc Bộ | ThS. Dương Thị Thanh Hương | PGS. TS. Trần Thu Hà |
Ấn định danh sách này có 19 sinh viên./.
3. Chuyên ngành Công nghệ vũ trụ
Thời gian: 08h00, thứ năm ngày 14/12/2023
Địa điểm: Phòng 504-E5, Trường ĐH Công nghệ
TT | Mã SV | Họ và tên | Tên đề tài | Cán bộ hướng dẫn/
đồng hướng dẫn |
Cán bộ phản biện |
1. | 19020796 | Phạm Ngọc Đạt | Chế tạo mô hình điều hướng Pin Mặt trời và ứng dụng công nghệ IOT vào điều khiển & giám sát hệ thống | TS. Nguyễn Tuấn Vinh | PGS. TS. Phạm Văn Bạch Ngọc |
2. | 19020793 | Nguyễn Đức Cương | Xây dựng phần mềm hiển thị và cảnh báo cho robot CBRN trên hệ điều hành android | TS. Nguyễn Tuấn Vinh | TS. Đỗ Trần Thắng |
3. | 19020794 | Trần Quốc Cường | Nghiên cứu, thiết kế, tích hợp và thử nghiệm máy in 3D công nghệ FDM | ThS. Lê Tiến Dung | TS. Nguyễn Ngọc Linh |
4. | 19020797 | Nguyễn Phương Đông | Nghiên cứu thiết kế và phân tích mô phỏng bộ cách ly dao động 6-DOF dựa trên nền tảng Stewart | TS. Nguyễn Lương Thiện | PGS. TS. Phạm Văn Bạch Ngọc |
5. | 19020806 | Trần Hữu Duy | Phát triển phần mềm thu thập, xử lý dữ liệu cho hệ thống điểm danh thông minh trên nền tảng Android | Ths. Phạm Kim Cương | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
6. | 19020807 | Vũ Minh Giang | Nghiên cứu và thiết kế hệ thống chấm công trên Website | Ths. Lê Thế Soát | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
7. | 19020819 | Cao Việt Hoàng | Nghiên cứu kỹ thuật học sâu trong nhận dạng tiền mặt để ứng dụng cho máy bán hàng tự động | Ths. Lê Thế Soát | TS. Đinh Trần Hiệp |
8. | 19020813 | Lê Minh Hiếu | Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo hệ thống giảm dao động nhằm tăng độ chính xác cho hệ thống dẫn đường ứng dụng trên xe tự hành | PGS. TS. Phạm Văn Bạch Ngọc | PGS. TS. Lã Đức Việt |
9. | 19020816 | Phạm Văn Hiếu | Nghiên cứu găng tay phục hồi chức năng cho người bị đột quỵ | Ths. Nguyễn Tiến Sự | TS. Hoàng Văn Mạnh |
10. | 19020814 | Bùi Xuân Hiếu | Nghiên cứu phân tích mô phỏng ứng xử kết cấu của vệ tinh trong quá trình phóng | TS. Nguyễn Lương Thiện | PGS. TS. Phạm Văn Bạch Ngọc |
11. | 19020817 | Đỗ Thiện Hòa | Nghiên cứu kiểm nghiệm phân hệ xác định và điều khiển tư thế vệ tinh sử dụng bộ mô phỏng SIL | Ths. Trịnh Hoàng Quân | ThS. Huỳnh Xuân Quang |
12. | 19020822 | Nguyễn Viết Hoàng | Nghiên cứu xây dựng bộ mô phỏng SIL để kiểm nghiệm phân hệ xác định và điều khiển tư thế vệ tinh | Ths. Trịnh Hoàng Quân | ThS. Huỳnh Xuân Quang |
13. | 19020841 | Bùi Quang Lực | Phát triển thiết bị điểm danh thông minh sử dụng công nghệ nhận diện khuôn mặt | Ths. Phạm Kim Cương | TS. Đinh Trần Hiệp |
14. | 19020826 | Trần Quang Hưng | Xây dựng hệ thống hỗ trợ nhận diện thiết bị bay không người lái sử dụng học máy (Machine Learning – ML) | Ths. Huỳnh Xuân Quang | TS. Đinh Trần Hiệp |
15. | 19020833 | Thiều Văn Khánh | Xây dựng hệ thống hỗ trợ lắp ráp trong công nghiệp ứng dụng thực tế tăng cường (Augmented Reality – AR) kết hợp học máy (Machine Learning – ML) | Ths. Huỳnh Xuân Quang | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng |
16. | 19020874 | Nguyễn Long Vũ | Nghiên cứu việc sử dụng học máy (Machine Learning) trên nền hệ thống vi điều khiển ESP32 ứng dụng cho vệ tinh cỡ Nano | TS. Nguyễn Tuấn Vinh | ThS. Trương Xuân Hùng |
17. | 19020834 | Nguyễn Trí Kiên | Nghiên cứu, phân tích và mô phỏng hệ thống giảm xóc khi kết hợp hệ thống abs cho xe ô tô | TS. Lê Xuân Huy | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng |
18. | 19020837 | Lê Văn Lộc | Thiết kế và xây dựng mô hình máy bay không người lái tự động đáp cánh | Ths. Nguyễn Tiến Sự | ThS. Nguyễn Quang Nhã |
19. | 19020839 | Phạm Hữu Long | Nghiên cứu, thiết kế, tích hợp và thử nghiệm robot đánh giá và xử lý ô nhiễm trong phòng thí nghiệm | ThS. Lê Tiến Dung | TS. Đỗ Trần Thắng |
20. | 19020848 | Phạm Văn Phương | Phát triển hệ thống phần mềm quản lý thiết bị định vị vật nuôi | Ths. Nguyễn Văn Thức | TS. Hoàng Văn Mạnh |
21. | 19020850 | Vũ Minh Quang | Nghiên cứu, phát triển thiết bị định vị vật nuôi | Ths. Nguyễn Văn Thức | TS. Hoàng Văn Mạnh |
22. | 18021287 | Nguyễn Khánh Toàn | Nghiên cứu chế tạo thùng rác ủ hữu cơ cho hộ gia đình vừa và nhỏ | ThS. Bùi Thị Hà | TS. Trần Anh Quân |
Ấn định danh sách này có 22 sinh viên./.
4. Chuyên ngành Vật liệu và kết cấu tiên tiến
Thời gian: 08h00, thứ sáu ngày 15/12/2023
Địa điểm: Phòng 506-E5, Trường ĐH Công nghệ
TT | Mã SV | Họ và tên | Tên đề tài | Cán bộ hướng dẫn/
đồng hướng dẫn |
Cán bộ phản biện |
1. | 19020823 | Nguyễn Thái Học | Tối ưu hóa tần số riêng của tấm graphene origami | ThS Ngô Đình Đạt | TS. Phan Hải Đăng |
2. | 19020824 | Vũ Mạnh Hùng | Nghiên cứu xác định vị trí gân tối ưu của tấm thép chịu uốn | NCS. Phạm Đình Nguyện | PGS. TS. Đào Như Mai |
3. | 19020828 | Lê Văn Hưng | Nghiên cứu xác định các hằng số vật liệu composite cốt sợi thủy tinh sử dụng phương pháp mô phỏng RVE | GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức NCS. Phạm Đình Nguyện |
TS. Trần Quốc Quân |
4. | 19020827 | Nguyễn Đăng Hưng | Phân tích dao động phi tuyến của tấm làm bằng vật liệu rỗng bão hòa chất lưu sử dụng lý thuyết biến dạng trượt bậc ba của Reddy | TS. Trần Quốc Quân | GS. TSKH. Nguyễn Đình Đức |
5. | 19020857 | Vũ Đức Thắng | Nghiên cứu ổn định tĩnh của tấm làm bằng vật liệu rỗng bão hòa chất lưu trong môi trường nhiệt độ | GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức TS. Trần Quốc Quân |
TS. Vũ Thị Thùy Anh |
6. | 19020830 | Từ Quang Huy | Phân tích ổn định tĩnh của kết cấu tấm composite graphene origami nhiều lớp | GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức ThS Ngô Đình Đạt |
PGS. TS. Đào Như Mai |
7. | 19020836 | Phạm Văn Linh | Ứng dụng của phần mềm Ansys phân tích tần số dao động riêng và tải tới hạn của tấm FGM trên nền đàn hồi | GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức TS. Phạm Hồng Công |
TS. Trần Quốc Quân |
8. | 19020845 | Đỗ Hùng Nam | Nghiên cứu động lực học của vỏ thoải hai độ cong FGM có kích thước nano trên nền đàn hồi | TS. Phạm Hồng Công | TS. Vũ Thị Thùy Anh |
9. | 19020838 | Lê Hoàng Long | Nghiên cứu ảnh hưởng của vết nứt lên ứng xử của dầm đặt trên nền đàn hồi-cản nhớt, áp dụng cho đường sắt tốc độ cao. | TS. Trần Lê Hưng | TS. Phan Hải Đăng |
10. | 19020842 | Cao Tiến Mạnh | Ứng dụng học máy trong nghiên cứu ứng xử của kết cấu làm bằng vật liệu FGM | TS. Vũ Thị Thùy Anh | TS. Đỗ Nam |
11. | 19020849 | Phạm Hồng Quân | Phân tích dao động riêng của kết cấu tấm sandwich thông minh với điều kiện biên khác nhau | GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức ThS Ngô Đình Đạt |
GS. TSKH. Nguyễn Đông Anh |
12. | 19020861 | Lý Văn Toàn | Mô hình truyền sóng siêu âm trong cấu trúc hai lớp mô tả tấm xương đặc và lớp tủy | TS. Phan Hải Đăng | TS. Nguyễn Văn Yên |
13. | 19020870 | Nguyễn Xuân Tú | Bài toán tán xạ của sóng bởi khuyết tật trên bề mặt cấu trúc bán không gian | TS. Phan Hải Đăng | TS. Nguyễn Ngọc Vinh |
14. | 19020862 | Bùi Duy Toàn | Nghiên cứu ứng xử của vật liệu sử dụng cho kết cấu vệ tinh nhỏ trong môi trường bức xạ nhiệt vũ trụ. | TS. Nguyễn Lương Thiện | GS. TSKH. Nguyễn Đình Đức |
15. | 19020866 | Phạm Xuân Trường | Phản ứng của cầu treo dưới tác dụng của tải trọng di động | GS.TS. Nguyễn Việt Khoa | PGS. TS. Đào Như Mai |
16. | 19020869 | Hoàng Tiệp Trường | Phân tích ổn định động phi tuyến của tấm composite ba pha CNT/ polymer/ sợi đặt trên nền đàn hồi | ThS. Vũ Minh Anh | TS. Vũ Thị Thùy Anh |
17. | 18020650 | Ngô Quang Huy | Phân tích dao động phi tuyến tấm sandwich có lớp lõi tổ ong và lớp ngoài có lỗ rỗng trên nền đàn hồi. | ThS. Vũ Minh Anh | TS. Trần Quốc Quân |
18. | 19020872 | Lại Đức Tùng | Phân tích tĩnh tấm nhiều lớp có kể đến sự thay đổi nhiệt độ | PGS.TS. Đào Như Mai | GS. TSKH. Nguyễn Đình Đức |
19. | 18020760 | Nguyễn Quang Linh | Nghiên cứu đáp ứng động phi tuyến của tấm nano-composite có tính chất đàn hồi -điện -từ dưới tác dụng của tổ hợp tải trọng | ThS Ngô Đình Đạt | TS. Đỗ Nam |
Ấn định danh sách này có 19 sinh viên./.
5. Chuyên ngành Cơ điện tử
Thời gian: 08h00, thứ năm ngày 14/12/2023
Địa điểm: Phòng 504-E5, Trường ĐH Công nghệ
TT | Mã SV | Họ và tên | Tên đề tài | Cán bộ hướng dẫn/
đồng hướng dẫn |
Cán bộ phản biện |
1. | 18020803 | Nguyễn Bá Long | Nghiên cứu mô hình thiết bị xác thực hai lớp | TS. Đỗ Nam | ThS. Bùi Thị Hà |
2. | 18020164 | Phạm Thế Anh | Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mô hình nhà thông minh | ThS. Bùi Thị Hà | TS. Seung Chul Jung |
3. | 18020563 | Nguyễn Bá Hoàng | Nghiên cứu cải tiến mô hình nhận dạng đối tượng từ hình ảnh nhiệt hướng tới phục vụ bài toán xe tự hành | TS. Hoàng Văn Mạnh | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng |
Ấn định danh sách này có 03 sinh viên./.
II. NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA
-
Chuyên ngành Kỹ thuật đo lường và tin học công nghiệp
Thời gian: 08h00, thứ sáu ngày 15/12/2023
Địa điểm: Phòng Phòng 502-E5, Trường ĐH Công nghệ
TT | Mã SV | Họ và tên | Tên đề tài | Cán bộ hướng dẫn/
đồng hướng dẫn |
Cán bộ phản biện |
1. | 19021578 | Phạm Văn Bảo | Nhận dạng đối tượng từ hình ảnh nhiệt phục vụ bài toán cứu hộ cứu nạn sử dụng UAV | TS. Hoàng Văn Mạnh | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng |
2. | 19021581 | Nguyễn Thành Công | Nghiên cứu phát triển phần mềm kết nối trong hệ thống nhiều robot bay ứng dụng trong cứu hộ cứu nạn. | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng | TS. Đỗ Trần Thắng |
3. | 19021579 | Hoàng Hữu Chiến | Mô hình hóa, mô phỏng và thiết kế bộ điều khiển con lắc ngược | TS. Trần Cường Hưng | TS. Nguyễn Ngọc Linh |
4. | 19021631 | Phạm Thành Trung | Nghiên cứu và thiết kế vòng đeo tay thông minh | TS. Trần Cường Hưng | TS. Lê Xuân Huy |
5. | 19021589 | Nguyễn Tiến Dũng | Phát triển thuật toán thu thập dữ liệu môi trường sử dụng mạng LPWAN và vi điều khiển STM32WL55 | ThS. Trương Xuân Hùng | ThS. Đặng Anh Việt |
6. | 19021586 | Nguyễn Tiến Đạt | Nghiên cứu mô hình mạng lưới đo lường điện năng sử dụng công nghệ Lora Mesh | TS. Hoàng Văn Mạnh | TS. Bùi Thanh Lâm |
7. | 19021635 | Dương Thị Tố Uyên | Ứng dụng mô hình YOLO vào phát hiện một số lỗi bảng mạch in PCB | TS. Hoàng Văn Mạnh | ThS. Đặng Anh Việt |
8. | 19021585 | Đoàn Hải Đăng | Phát triển Tag nhỏ gọn kiểu đồng hồ cho hệ thống định vị dựa trên công nghệ UWB | TS. Seung Chul Jung | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng |
9. | 19021594 | Đoàn Minh Hào | Nghiên cứu tập lệnh cơ bản điều khiển robot công nghệp ABB (điều khiển và thực nghiệm bằng phần mềm Robot Studio) | TS. Hoàng Văn Mạnh TS. Trần Thanh Tùng |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
10. | 19021621 | Chu Mạnh Tân | Thiết kế chế tạo mô hình cánh tay Robot SCARA thực hiện chức năng gắp thả vật (điều khiển) | TS. Trần Thanh Tùng | TS. Hoàng Văn Mạnh |
11. | 19021595 | Đinh Thị Thu Hiền | Phát triển mô hình thử nghiệm giải pháp truyền thông không dây cho mạng LPWAN ứng dụng vi điều khiển STM32WL55 | ThS. Trương Xuân Hùng | ThS. Đặng Anh Việt |
12. | 19021601 | Nguyễn Duy Hùng | Phát triển ứng dụng phát hiện vết nứt dùng xử lý ảnh truyền thống | TS. Đinh Trần Hiệp | TS. Lê Vũ Hà |
13. | 19021603 | Nguyễn Quang Huy | Tương quan giữa độ tương phản vùng và thông số F1 trong khảo sát bề mặt bằng thị giác máy | TS. Đinh Trần Hiệp | TS. Nguyễn Thị Hồng Thịnh |
14. | 19021602 | Vũ Quang Hưng | Nghiên cứu vận hành máy in 3D kim loại | TS. Đỗ Trần Thắng | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng |
15. | 19021622 | Đặng Ngọc Thạch | Xây dựng mô-đun phần mềm tính toán động học cho Robot 6 bậc tự do | TS. Đỗ Trần Thắng | TS. Nguyễn Tuấn Vinh |
16. | 19021610 | Nguyễn Phương Nam | Xây dựng giao diện mô phỏng và điều khiển Robot 6 bậc tự do | TS. Đỗ Trần Thắng | TS. Nguyễn Tuấn Vinh |
17. | 19021611 | Trần Đại Nghĩa | Nghiên cứu, thiết kế giao diện SCADA giám sát từ xa hệ thống tủ điện điều khiển hai máy phát điện diesel trong nhà máy | TS. Đỗ Trần Thắng ThS. Nguyễn Quang Nhã |
TS. Hoàng Văn Mạnh |
18. | 19021615 | Trịnh Hữu Quân | Nghiên cứu và thử nghiệm robot phục vụ xuất nhập kho tự động | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng |
ThS. Đặng Anh Việt |
19. | 19021617 | Cù Đức Sang | Phát triển mô hình điều khiển hoạt động các bộ sạc tự động ứng dụng PLC S7-1200 của hãng Siemens | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng |
ThS. Nguyễn Quang Nhã |
20. | 19021624 | Vũ Viết Thành | Thiết kế, nâng cấp hệ thống điện điều khiển và lập trình cho dây chuyền chia cuộn sử dụng PLC dòng FX của hãng Mitsubishi (phần điện) | ThS. Lê Duy Minh TS. Trần Thanh Hải |
TS. Seung Chul Jung |
21. | 19021618 | Bùi Hồng Sơn | Xây dựng mô hình thiết bị giám sát lượng nước tiêu thụ không dây công suất thấp | TS. Hoàng Văn Mạnh | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
22. | 19021619 | Nguyễn Phúc Thiên Sơn | Phát triển phần mềm giám sát và quản lý hoạt động các bộ sạc tự động sử dụng phần mềm Tia Portal v16 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh | TS. Hoàng Văn Mạnh |
23. | 19021628 | Đỗ Đức Thuận | Nghiên cứu, thiết kế hệ thống đo địa chấn trong môi trường biển. | TS. Bùi Thanh Lâm | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng |
24. | 19021636 | Bùi Văn Việt | Xây dựng Web-Server và Digital Twin cho tòa nhà dựa trên nền tảng Web | TS. Seung Chul Jung | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng |
25. | 19021632 | Đặng Văn Trung | Nghiên cứu lập trình ứng dụng Android và xây dựng App-Server cho Digital Twin của tòa nhà | TS. Seung Chul Jung | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng |
Ấn định danh sách này có 25 sinh viên./.
2. Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp
Thời gian: 08h00, thứ năm ngày 14/12/2023
Địa điểm: Phòng 502-E5, Trường ĐH Công nghệ
TT | Mã SV | Họ và tên | Tên đề tài | Cán bộ hướng dẫn/
đồng hướng dẫn |
Cán bộ phản biện |
1. | 19021580 | Nguyễn Xuân Chiến | Nghiên cứu khai thác bộ thư viện QgroundControl và thư viện Mavlink phục vụ điều khiển UAV | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng | TS. Trần Dương Trí |
2. | 19021583 | Lê Văn Cường | Nghiên cứu xây dựng CSDL và ứng dụng AI trong cảnh báo sớm sạt lở đất | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng TS. Đỗ Nam |
TS. Trần Dương Trí |
3. | 19021614 | Nguyễn Hoàng Phúc | Nghiên cứu xây dựng CSDL và ứng dụng AI trong cảnh báo sớm lũ quét | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng TS. Đỗ Nam |
TS. Hoàng Văn Mạnh |
4. | 19021607 | Phạm Quang Long | Tính toán và mô phỏng tự động thiệt hại vùng dân cư dưới ảnh hưởng rung động trong mô hình động đất | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng TS. Đỗ Nam |
TS. Trần Thanh Hải |
5. | 19021582 | Vũ Mạnh Cường | Nghiên cứu, thiết kế và viết phần mềm điều khiển cho máy kéo/nén vạn năng | ThS. Lê Duy Minh TS. Trần Thanh Hải |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
6. | 19021590 | Nguyễn Tấn Dũng | Thiết kế và chế tạo mô hình máy phay CNC 3 trục | TS. Trần Thanh Tùng ThS. Bùi Huy Hoàng |
TS. Trần Anh Quân |
7. | 19021592 | Nguyễn Đình Dương | Nghiên cứu, thử nghiệm và hoàn thiện thiết bị đo lượng mưa, độ ẩm đất và áp suất lòng đất | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng TS. Đỗ Nam |
ThS. Trương Xuân Hùng |
8. | 19021584 | Trần Hải Đăng | Phát triển Tag cho hệ thống định vị dựa trên công nghệ UWB có khả năng tích hợp vào các kệ hàng | TS. Seung Chul Jung | ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
9. | 19021633 | Nguyễn Đắc Tú | Phát triển hệ thống nguồn điện và xây dựng cơ sở dữ liệu đám mây cho ứng dụng công nghiệp sử dụng hệ thống định vị dựa trên công nghệ UWB | TS. Seung Chul Jung | ThS. Nguyễn Văn Thức |
10. | 19021587 | Nguyễn Văn Đồng | Phát triển hệ thống mạng Anchor nhỏ gọn cho hệ thống định vị dựa trên công nghệ UWB ứng dụng trong các nhà kho công nghiệp | TS. Seung Chul Jung PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
11. | 19021599 | Nguyễn Văn Huân | Nghiên cứu thiết kế và thực nghiệm nhằm tối ưu hóa cấu trúc khung máy bay không người lái có mang theo tải trọng. | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng | ThS. Trương Xuân Hùng |
12. | 19021591 | Ngô Chí Được | Mô phỏng tính toán các thông số thiết bị trên UAV và thử nghiệm nhằm tăng thời gian bay của UAV có mang theo tải trọng | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng ThS. Nguyễn Quang Nhã |
ThS. Trương Xuân Hùng |
13. | 19021588 | Hoàng Ngọc Đức | Nghiên cứu ứng dụng xử lý ảnh trong hệ thống máy bay không người lái thực nghiệm nhiệm vụ thả gói cứu trợ | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng ThS. Nguyễn Quang Nhã |
TS. Bùi Thanh Lâm |
14. | 19021596 | Phạm Duy Hoàng | Nghiên cứu điều khiển robot công nghệp ABB hàn theo quỹ đạo | TS. Hoàng Văn Mạnh TS. Trần Thanh Tùng |
TS. Seung Chul Jung |
15. | 19021597 | Bành Sơn Hoàng | Nghiên cứu tập lệnh cơ bản điều khiển robot công nghệp ABB (điều khiển và thực nghiệm bằng Pedal) | TS. Hoàng Văn Mạnh TS. Trần Thanh Tùng |
TS. Seung Chul Jung |
16. | 19021598 | Nguyễn Văn Hoàng | Thiết kế chế tạo mô hình cánh tay Robot SCARA thực hiện chức năng gắp thả vật (chế tạo) | TS. Trần Thanh Tùng | TS. Đinh Văn Duy |
17. | 19021600 | Tạ Ngọc Huấn | Thiết kế, cải tạo hệ thống điện điều khiển và lập trình cho máy tán chốt | ThS. Lê Duy Minh TS. Trần Thanh Hải |
TS. Bùi Thanh Lâm |
18. | 19021604 | Nguyễn Công Kiên | Nghiên cứu khai thác chức năng máy cơ nhiệt TMA400 và xây dựng bài thực hành phục vụ đào tạo (đặc tính vật liệu phụ thuộc vào nhiệt độ) | ThS. Nguyễn Quang Nhã ThS. Hoàng Quốc Anh |
TS. Trần Dương Trí |
19. | 19021605 | Phan Trung Kiên | Nghiên cứu khai thác chức năng máy cơ nhiệt TMA400 và xây dựng bài thực hành phục vụ đào tạo (quy trình đặt mẫu và thí nghiệm điều khiển máy từ màn hình Tourch Screen) | ThS. Nguyễn Quang Nhã ThS. Hoàng Quốc Anh |
TS. Trần Dương Trí |
20. | 19021606 | Nguyễn Đức Tuấn Kiệt | Khảo sát, thực nghiệm và tính toán độ rung động trong mô hình động đất | TS. Đỗ Nam PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng |
TS. Trần Thanh Hải |
21. | 19021623 | Nguyễn Duy Thái | Nghiên cứu, xây dựng thiết bị đo và Cơ sở dữ liệu về độ ẩm và độ dịch chuyển dưới lòng đất | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng ThS. Hoàng Quốc Anh |
TS. Hoàng Văn Mạnh |
22. | 19021630 | Nguyễn Mạnh Toàn | Mô hình YOLO trong dự báo lũ quét và sạt lở đất | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng ThS. Hoàng Quốc Anh |
TS. Đỗ Trần Thắng |
23. | 19021608 | Phạm Đức Minh | Nghiên cứu, thiết kế chế tạo sản phẩm ứng dụng giải thuật PID cho giải pháp máy cắt dao quay (rotation cutting) sử dụng PLC | TS. Đỗ Trần Thắng ThS. Nguyễn Quang Nhã |
TS. Trần Thanh Tùng |
24. | 19021609 | Nguyễn Hoài Nam | Thiết kế, nâng cấp hệ thống điện điều khiển và lập trình cho dây chuyền chia cuộn sử dụng PLC dòng FX của hãng Mitsubishi (phần mềm điều khiển) | ThS. Lê Duy Minh TS. Trần Thanh Hải |
ThS. Nguyễn Quang Nhã |
25. | 19021612 | Đỗ Đình Nhã | Khảo sát, thực nghiệm và xây dựng bài thí nghiệm thực hành đo sức bền vật liệu theo chuẩn công nghiệp | TS. Đỗ Nam TS. Hoàng Văn Mạnh |
ThS. Nguyễn Cao Sơn |
26. | 19021613 | Hồ Thức Nhân | Khảo sát, thực nghiệm và xây dựng bài thí nghiệm thực hành đo va đập xác định độ bền thiết bị theo chuẩn công nghiệp | TS. Đỗ Nam TS. Hoàng Văn Mạnh |
ThS. Nguyễn Cao Sơn |
27. | 19021616 | Nguyễn Minh Quang | Nghiên cứu, chế tạo sản phẩm kiểm chứng dòng điện tối đa của một số thiết bị điện dân dụng | TS. Đỗ Trần Thắng ThS. Nguyễn Quang Nhã |
TS. Bùi Thanh Lâm |
28. | 19021625 | Chu Văn Thìn | Nghiên cứu mô hình robot tự động phát hiện và ngăn chặn rò rỉ khí gas | TS. Hoàng Văn Mạnh | TS. Đỗ Trần Thắng |
29. | 19021626 | Trần Văn Thịnh | Nghiên cứu, thiết kế hệ thống truyền phát tín hiệu không dây phục vụ khảo sát môi trường biển | TS. Bùi Thanh Lâm | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng |
30. | 19021627 | Vũ Trung Thông | Nghiên cứu, thiết kế hệ thống phao tự động chìm-nổi trong môi trường biển | TS. Bùi Thanh Lâm | PGS. TS. Phạm Mạnh Thắng |
31. | 19021637 | Nguyễn Tất Việt | Nghiên cứu mô hình robot phát hiện và diệt trừ cỏ dại | TS. Hoàng Văn Mạnh | ThS. Phạm Kim Cương |
Ấn định danh sách này có 31 sinh viên./.