Danh sách sinh viên được phân công học định hướng chuyên sâu khóa QH-2021 thuộc khoa Cơ học kỹ thuật và Tự động hóa

Căn cứ các điều kiện về chỉ tiêu và nguyện vọng đăng ký của sinh viên, Khoa CHKT&TĐH phân công định hướng chuyên sâu cho sinh viên khóa QH-2021-I/CQ (2021-2025) ngành Cơ kỹ thuật, Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa từ học kỳ 1 năm học 2024-2025 (năm học thứ tư) như sau:

I. Ngành Cơ kỹ thuật

  1. Định hướng chuyên sâu: Công nghệ vũ trụ
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính
1 21021070 Nguyễn Phúc Gia Anh 17/12/2003 Nam
2 21021074 Phạm Xuân Bắc 07/03/2003 Nam
3 21020720 Nguyễn Mạnh Chính 18/11/2003 Nam
4 21021085 Lê Dương Hảo 15/03/2003 Nam
5 21021086 Phạm Minh Hiển 28/02/2003 Nam
6 21021089 Vũ Trung Hiếu 06/07/2003 Nam
7 21021091 Vũ Đình Hoan 29/10/2003 Nam
8 21021092 Nguyễn Xuân Minh Hoàng 31/07/2003 Nam
9 21021095 Nguyễn Quốc Hưng 04/11/2003 Nam
10 21021102 Quách Tiến Lâm 14/11/2002 Nam
11 21021101 Nguyễn Tùng Lâm 25/11/2003 Nam
12 21021105 Nguyễn Văn Mạnh 12/09/2003 Nam
13 21021106 Vũ Đức Mạnh 01/10/2003 Nam
14 21021107 Trần Hữu Nam 01/07/2003 Nam
15 21021116 Phan Minh Quân 20/05/2003 Nam
16 21021113 Hoàng Minh Đăng Quang 29/09/2003 Nam
17 21021114 Phạm Minh Quang 16/05/2003 Nam
18 21021130 Nguyễn Văn Tráng 01/01/2003 Nam
19 21021142 Vũ Trí Vinh 25/08/2003 Nam

2. Định hướng chuyên sâu: Thủy khí Công nghiệp và Môi trường

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính
1 21021069 Lê Văn Anh 22/07/2003 Nam
2 21021072 Chu Văn Bảo 14/12/2001 Nam
3 21021082 Nguyễn Minh Đức 07/06/2003 Nam
4 21021084 Đỗ Tiến Hải 08/07/2003 Nam
5 21021096 Phạm Quang Khải 14/05/2003 Nam
6 21021097 Nguyễn Đăng Khoa 20/10/2003 Nam
7 21020153 Trần Trung Mạnh 26/10/2003 Nam
8 21021108 Đỗ Như Nghiệp 16/11/2003 Nam
9 21021111 Phạm Bá Phong 02/09/2003 Nam
10 21021110 Đậu Hồng Phong 29/09/2003 Nam
11 21021115 Đào Anh Quân 13/02/2003 Nam
12 21021121 Trần Hữu Thái 04/02/2002 Nam
13 21021125 Nguyễn Quang Thắng 23/08/2002 Nam
14 21021122 Đỗ Tiến Thành 23/06/2003 Nam
15 21021123 Lê Đức Thành 15/08/2003 Nam
16 21021132 Phạm Đình Trung 05/02/2003 Nam
17 21021134 Nguyễn Quốc Tuấn 09/01/2003 Nam
18 21021140 Trần Đình Tùng 03/07/2003 Nam
19 21021141 Lê Thế Viết 14/02/2003 Nam
20 21021145 Lê Hùng Vỹ 24/10/2003 Nam
  1. Định hướng chuyên sâu: Cơ học kỹ thuật biển
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính
1 21020575 Doãn Thị Minh Châu 31/03/2003 Nữ
2 21021078 Phí Ngọc Đại 04/10/2003 Nam
3 21021081 Nguyễn Mạnh Điệp 27/03/2003 Nam
4 21021087 Lê Trung Hiếu 26/05/2003 Nam
5 21021088 Nguyễn Đức Hiếu 01/07/2003 Nam
6 21021669 Bùi Minh Hoàng 01/06/2002 Nam
7 21021103 Trần Thành Long 19/05/2002 Nam
8 21021109 Trần Văn Ngọc 24/08/2003 Nam
9 21021117 Trần Hồng Quân 02/01/2003 Nam
10 21021119 Trần Thái Sơn 13/02/2003 Nam
11 21021126 Trần Quyết Thắng 17/05/2003 Nam
12 21021124 Ngọ Đình Thành 14/11/2003 Nam
13 21021131 Lương Quang Trung 22/02/2003 Nam
14 21020722 Nguyễn Anh Tùng 26/02/2003 Nam
15 21021143 Vũ Quang Vũ 12/09/2003 Nam

3. Định hướng chuyên sâu: Vật liệu và kết cấu tiên tiến

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính
1 21021068 Bùi Đình An 20/01/2003 Nam
2 21021075 Nguyễn Đăng Cường 20/08/2003 Nam
3 21021079 Nguyễn Hồng Đạt 30/10/2003 Nam
4 21021080 Vũ Thành Đạt 15/03/2003 Nam
5 21021076 Nguyễn Công Doanh 27/08/2003 Nam
6 21021083 Nguyễn Trung Đức 07/12/2003 Nam
7 21021077 Lê Tuấn Dũng 08/05/2003 Nam
8 21020721 Cao Ngô Hoàng Dũng 28/11/2003 Nam
9 21021090 Vũ Văn Hiếu 02/11/2003 Nam
10 21021094 Lê Bá Hoàng Hùng 14/10/2003 Nam
11 21021093 Đào Phi Hùng 11/04/2003 Nam
12 21021098 Phạm Đăng Khoa 22/11/2003 Nam
13 21021099 Nguyễn Xuân Kỳ 03/01/2003 Nam
14 21021100 Ngô Tùng Lâm 16/04/2003 Nam
15 21021104 Lê Anh Lợi 18/09/2003 Nam
16 21021118 Đậu Thái Sơn 18/12/2003 Nam
17 21021120 Dương Đức Tài 23/01/2002 Nam
18 21021127 Vũ Đức Thiện 10/10/2003 Nam
19 21021128 Ngô Tiến Thịnh 11/12/2003 Nam
20 21021129 Nguyễn Văn Tiến 22/09/2003 Nam
21 21021133 Trương Hoàng Tú 04/07/2003 Nam
22 21021135 Trần Đình Tuấn 20/03/2003 Nam
23 21021136 Trương Hoàng Tuấn 04/07/2003 Nam
24 21021137 Cao Văn Tùng 26/06/2003 Nam
25 21021144 Trần Văn Vương 12/06/2002 Nam

Ấn định danh sách gồm 79 sinh viên./.

 

II. Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

  1. Định hướng chuyên sâu: Tự động hóa công nghiệp
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính
1 21020480 Phạm Thế Anh 01/01/2003 Nam
2 21020861 Phạm Thành Công 22/12/2003 Nam
3 21020486 Nguyễn Minh Đức 22/07/2003 Nam
4 21020483 Nguyễn Tiến Dũng 08/02/2003 Nam
5 21020863 Hoàng Khánh Dương 10/03/2003 Nam
6 21020864 Nguyễn Thái Dương 14/01/2003 Nam
7 21020865 Đỗ Văn Hào 20/03/2003 Nam
8 21020265 Phạm Khắc Hiếu 29/09/2003 Nam
9 21020866 Vi Văn Hòa 21/07/2003 Nam
10 21020489 Lê Việt Hoàng 12/05/2003 Nam
11 21020490 Nguyễn Văn Huy 09/09/2003 Nam
12 21020715 Nguyễn Kim Huy 17/04/2003 Nam
13 21021674 Bùi Quang Huy 20/08/2002 Nam
14 21020115 Hoàng Khải 09/12/2003 Nam
15 21020491 Đoàn Tất Khởi 14/03/2003 Nam
16 21020492 Phạm Hoàng Lâm 11/11/2003 Nam
17 21020868 Phạm Hoàng Long 20/05/2003 Nam
18 21020493 Nguyễn Phương Nam 03/04/2003 Nam
19 21020494 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 04/12/2003 Nữ
20 21020496 Phạm Như Nguyên 26/01/2003 Nam
21 21020497 Nguyễn Thị Thu Phương 15/03/2003 Nữ
22 21021675 Phạm Anh Quân 23/06/2002 Nam
23 21020498 Nguyễn Hoàng Quân 22/01/2003 Nam
24 21020872 Nguyễn Duy Quốc 03/05/2003 Nam
25 21020873 Vũ Văn Quyết 08/05/2003 Nam
26 21020874 Lê Hồng Sáng 24/03/2003 Nam
27 21020499 Đào Nam Sơn 22/02/2003 Nam
28 21020501 Lại Văn Thắng 13/02/2003 Nam
29 21020876 Nguyễn Hữu Thắng 01/01/2003 Nam
30 21020875 Vũ Đức Thành 23/10/2003 Nam
31 21020877 Nguyễn Trọng Thịnh 02/11/2003 Nam
32 21020503 Nguyễn Trung Thực 28/10/2003 Nam
33 21020878 Phùng Văn Tĩnh 24/06/2003 Nam
34 21020880 Hà Diệu Trúc 08/08/2003 Nữ
35 21020882 Lê Văn Anh Tuấn 24/01/2003 Nam
36 21020500 Chu Anh Tuấn 28/02/2003 Nam
37 21020883 Cao Xuân Tùng 08/11/2003 Nam
38 21020798 Đinh Anh Tùng 21/04/2003 Nam
39 21020504 Trần Văn Việt 07/04/2003 Nam
40 21020885 Nguyễn Long Vũ 29/07/2003 Nam
  1. Định hướng chuyên sâu: Kỹ thuật đo lường và tin học công nghiệp
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính
1 21020712 Nguyễn Hữu An 11/10/2003 Nam
2 21020479 Nguyễn Việt Anh 18/02/2003 Nam
3 21020260 Phạm Huy Anh 27/09/2003 Nam
4 21020481 Nguyễn Công Bình 19/05/2003 Nam
5 21020487 Phạm Minh Đức 02/05/2003 Nam
6 21020482 Kiều Đức Dũng 21/04/2003 Nam
7 21020862 Cao Tiến Dũng 05/02/2003 Nam
8 21020485 Vương Tiến Dũng 04/10/2003 Nam
9 21020484 Nguyễn Tuấn Dũng 24/07/2003 Nam
10 21020488 Phạm Vũ Hải 19/03/2003 Nam
11 21020714 Nguyễn Văn Hào 05/03/2003 Nam
12 21020869 Lạc Thị Thùy Ngân 25/01/2003 Nữ
13 21020495 Hoàng Văn Nguyên 11/03/2003 Nam
14 21020870 Lê Ngọc Nhạc 26/06/2003 Nam
15 21020871 Nguyễn Vũ Quang 08/11/2003 Nam
16 21020533 Nguyễn Lâm Thái 28/09/2003 Nam
17 21020502 Trần Đức Thịnh 08/04/2003 Nam
18 21020879 Nguyễn Văn Tráng 24/03/2003 Nam
19 21020881 Vũ Xuân Trường 28/08/2001 Nam
20 21020884 Vương Thanh Tùng 11/07/2003 Nam

Ấn định danh sách gồm 60 sinh viên./.